Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
TiPS
HIFK
TiPS
HIFK
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HIFK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
RiPS
HIFK
RiPS
HIFK
|
14 | 24 | 14 | 24 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HIFK
FC Lahti II
HIFK
FC Lahti II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
PPJ'Lauttasaari
HIFK
PPJ'Lauttasaari
HIFK
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
Finland K
|
Toolon Taisto
HIFK
Toolon Taisto
HIFK
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
Finland K
|
HIFK
HJK'Kantsu 94
HIFK
HJK'Kantsu 94
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
PKKU II
HIFK
PKKU II
HIFK
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
MPS Atletico Malmi
HIFK
MPS Atletico Malmi
HIFK
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Finland K
|
HIFK
TuPS
HIFK
TuPS
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Jaro(N)
HIFK
Jaro(N)
HIFK
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
6
2.5/3
X
T
|
Finland K
|
HIFK
JäPS'47
HIFK
JäPS'47
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
LPS Helsinki
HIFK
LPS Helsinki
HIFK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
TiPS
HIFK
TiPS
HIFK
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
HIFK
PuiU
HIFK
PuiU
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Finland K
|
HIFK
RiPS
HIFK
RiPS
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
Finland K
|
HIFK(N)
Toolon Taisto
HIFK(N)
Toolon Taisto
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN CUP
|
HIFK
Atlantis II
HIFK
Atlantis II
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Finland K
|
Valtti
HIFK
Valtti
HIFK
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
HIFK
PPJ'Lauttasaari
HIFK
PPJ'Lauttasaari
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Finland K
|
Herto
HIFK
Herto
HIFK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
MPS Atletico Malmi
HIFK
MPS Atletico Malmi
HIFK
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TiPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
TiPS
PPJ'Lauttasaari
TiPS
PPJ'Lauttasaari
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
TiPS
HJK'Kantsu 94
TiPS
HJK'Kantsu 94
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
PKKU II
TiPS
PKKU II
TiPS
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
Finland K
|
TiPS
Toolon Taisto
TiPS
Toolon Taisto
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
FC Lahti II
TiPS
FC Lahti II
TiPS
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
TuPS
TiPS
TuPS
TiPS
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
TiPS
MPS Atletico Malmi
TiPS
MPS Atletico Malmi
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
LPS Helsinki
TiPS
LPS Helsinki
TiPS
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
TiPS
RiPS
TiPS
RiPS
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
JäPS'47
TiPS
JäPS'47
TiPS
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
TiPS
HIFK
TiPS
HIFK
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
TiPS
HJK'Kantsu 94
TiPS
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
TiPS
PKKU II
TiPS
PKKU II
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN CUP
|
TiPS
PK-35
TiPS
PK-35
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
FIN CUP
|
TiPS
PPJ'Lauttasaari
TiPS
PPJ'Lauttasaari
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
TiPS
PKKU II
TiPS
PKKU II
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
TiPS
PuiU
TiPS
PuiU
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
TuPS
TiPS
TuPS
TiPS
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Finland K
|
TiPS
RiPS
TiPS
RiPS
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
TiPS
Ponnistajat
TiPS
Ponnistajat
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 31
-
2.9 Trung bình ghi bàn 3.1
-
12 Tổng số mất bàn 24
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.4
-
80% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%