Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Welwyn Garden City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Aveley
Welwyn Garden City
Aveley
Welwyn Garden City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Welwyn Garden City
Redbridge
Welwyn Garden City
Redbridge
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Welwyn Garden City
Wingate & Finchley
Welwyn Garden City
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Ware
Welwyn Garden City
Ware
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Welwyn Garden City
Biggleswade FC
Welwyn Garden City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG SD1
|
Enfield 1893
Welwyn Garden City
Enfield 1893
Welwyn Garden City
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Leighton Town
Welwyn Garden City
Leighton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Flackwell Heath
Welwyn Garden City
Flackwell Heath
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Biggleswade FC
Welwyn Garden City
Biggleswade FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Tilbury
Welwyn Garden City
Tilbury
Welwyn Garden City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Welwyn Garden City
Wingate & Finchley
Welwyn Garden City
Wingate & Finchley
|
00 | 16 | 00 | 16 |
|
|
ENG SD1
|
Bedford Town
Welwyn Garden City
Bedford Town
Welwyn Garden City
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
|
3/3.5
T
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Biggleswade Town
Welwyn Garden City
Biggleswade Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
|
3
H
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Hadley
Welwyn Garden City
Hadley
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
3.5/4
X
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Barton Rovers
Welwyn Garden City
Barton Rovers
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Welwyn Garden City
Biggleswade FC
Welwyn Garden City
|
34 | 45 | 34 | 45 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Thame United
Welwyn Garden City
Thame United
|
11 | 34 | 11 | 34 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Waltham Abbey
Welwyn Garden City
Waltham Abbey
Welwyn Garden City
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Welwyn Garden City
Basildon United
Welwyn Garden City
Basildon United
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
ENG FAC
|
Hitchin Town
Welwyn Garden City
Hitchin Town
Welwyn Garden City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
AFC Dunstable
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
St Neots Town
AFC Dunstable
St Neots Town
AFC Dunstable
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Kings Langley
AFC Dunstable
Kings Langley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Hadley
AFC Dunstable
Hadley
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Northwood
AFC Dunstable
Northwood
AFC Dunstable
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Kidlington
AFC Dunstable
Kidlington
AFC Dunstable
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Biggleswade FC
AFC Dunstable
Biggleswade FC
AFC Dunstable
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
AFC Dunstable
Berkhamsted Town
AFC Dunstable
Berkhamsted Town
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
AFC Dunstable
AFC Sudbury
AFC Dunstable
AFC Sudbury
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Northwood
AFC Dunstable
Northwood
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Slough Town
AFC Dunstable
Slough Town
AFC Dunstable
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
|
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Waltham Abbey
AFC Dunstable
Waltham Abbey
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Bedford Town
AFC Dunstable
Bedford Town
AFC Dunstable
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
|
3/3.5
X
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Thame United
AFC Dunstable
Thame United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
|
1.5
T
|
ENG FAT
|
AFC Dunstable
Brightlingsea Regent
AFC Dunstable
Brightlingsea Regent
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
ENG FAT
|
AFC Dunstable
East Thurrock United
AFC Dunstable
East Thurrock United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Berkhamsted Town
AFC Dunstable
Berkhamsted Town
|
14 | 2 4 | 14 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Biggleswade Town
AFC Dunstable
Biggleswade Town
AFC Dunstable
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Hadley
AFC Dunstable
Hadley
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG SD1
|
Highworth Town
AFC Dunstable
Highworth Town
AFC Dunstable
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
AFC Dunstable
Biggleswade FC
AFC Dunstable
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
14 Tổng số mất bàn 19
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Welwyn Garden City |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Takeley
Welwyn Garden City
|
25 Ngày |
AFC Dunstable |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Maldon Tiptree
AFC Dunstable
|
25 Ngày |