Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Langsning SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Langsning SC
Laitkor SC
Langsning SC
Laitkor SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Langsning SC
Sawmer SC
Langsning SC
Sawmer SC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
IND SPL
|
Rangdajied United
Langsning SC
Rangdajied United
Langsning SC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
IND SPL
|
Langsning SC
Mawlai SC
Langsning SC
Mawlai SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
IND SPL
|
Ryntih SC
Langsning SC
Ryntih SC
Langsning SC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
IND SPL
|
Nangkiew Irat
Langsning SC
Nangkiew Irat
Langsning SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Nongrim Hills
Langsning SC
Nongrim Hills
Langsning SC
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Langsning SC
Rangdajied United
Langsning SC
Rangdajied United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Langsning SC
Mawlai SC
Langsning SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Nongrim Hills
Langsning SC
Nongrim Hills
Langsning SC
|
11 | 43 | 11 | 43 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Laitkor SC
Langsning SC
Laitkor SC
Langsning SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Langsning SC
Ryntih SC
Langsning SC
Ryntih SC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
IND SPL
|
Sawmer SC
Langsning SC
Sawmer SC
Langsning SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IND SPL
|
Langsning SC
Nangkiew Irat
Langsning SC
Nangkiew Irat
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
IND SPL
|
Langsning SC
Shillong Lajong FC
Langsning SC
Shillong Lajong FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
4
H
|
IND SPL
|
Mawlai SC
Langsning SC
Mawlai SC
Langsning SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IND SPL
|
Rangdajied United
Langsning SC
Rangdajied United
Langsning SC
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
IND SPL
|
Nongthymai SC
Langsning SC
Nongthymai SC
Langsning SC
|
00 | 15 | 00 | 15 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
IND SPL
|
Langsning SC
Sawmer SC
Langsning SC
Sawmer SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
4
X
|
IND SPL
|
Nangkiew Irat
Langsning SC
Nangkiew Irat
Langsning SC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
|
3
T
|
Mylliem SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND SPL
|
Pohkseh SC
Mylliem SC
Pohkseh SC
Mylliem SC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
IND SPL
|
Mawtawar SC
Mylliem SC
Mawtawar SC
Mylliem SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
1/1.5
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Nongkseh SCC
Mylliem SC
Nongkseh SCC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Sohryngkham
Mylliem SC
Sohryngkham
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IND SPL
|
Malki SC
Mylliem SC
Malki SC
Mylliem SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
IND SPL
|
Lawsohtun SC
Mylliem SC
Lawsohtun SC
Mylliem SC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Nongkseh SCC
Mylliem SC
Nongkseh SCC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
3/3.5
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Mawkhar SC
Mylliem SC
Mawkhar SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
H
|
IND SPL
|
Nongkrem SC
Mylliem SC
Nongkrem SC
Mylliem SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND SPL
|
Mylliem SC
Laitlyngkot SC
Mylliem SC
Laitlyngkot SC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IND D2
|
Mylliem SC
Marbisu SC
Mylliem SC
Marbisu SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 21
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 40%