



4
4
Hết
4 - 4
1 - 4
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Youth U15
Guangdong Mingtu A Team U15
Shenzhen Youth U15
Guangdong Mingtu A Team U15
|
00 | 00 | 54 | 54 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shenzhen Youth U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Youth U15
Hefei Sports School U15
Shenzhen Youth U15
Hefei Sports School U15
|
00 | 34 | 00 | 34 |
|
|
CHN YFL U15
|
Beijing Guoan U15
Shenzhen Youth U15
Beijing Guoan U15
Shenzhen Youth U15
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Youth U15
Lucky Star Cannes U15
Shenzhen Youth U15
Lucky Star Cannes U15
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Youth U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Shenzhen Youth U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Youth U15
Guangdong Mingtu A Team U15
Shenzhen Youth U15
Guangdong Mingtu A Team U15
|
00 | 54 | 00 | 54 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Youth U15
Yichun No. 9 Middle School U15
Shenzhen Youth U15
Yichun No. 9 Middle School U15
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Youth U15
Evergrande Football School U15
Shenzhen Youth U15
Evergrande Football School U15
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN YFL U15
|
Nanning Sports School Luhua U15
Shenzhen Youth U15
Nanning Sports School Luhua U15
Shenzhen Youth U15
|
00 | 211 | 00 | 211 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Experimental School U15
Shenzhen Youth U15
Shenzhen Experimental School U15
Shenzhen Youth U15
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
Guangdong Mingtu A Team U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Changchun YaTai U15
Guangdong Mingtu A Team U15
Changchun YaTai U15
Guangdong Mingtu A Team U15
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
CHN YFL U15
|
Guangdong Mingtu A Team U15
zhejiang U15
Guangdong Mingtu A Team U15
zhejiang U15
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Beijing Sanguo U15
Guangdong Mingtu A Team U15
Beijing Sanguo U15
Guangdong Mingtu A Team U15
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Guangdong Mingtu A Team U15
Meizhou Hakka U15
Guangdong Mingtu A Team U15
Meizhou Hakka U15
|
11 | 4 4 | 11 | 4 4 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Youth U15
Guangdong Mingtu A Team U15
Shenzhen Youth U15
Guangdong Mingtu A Team U15
|
00 | 5 4 | 00 | 5 4 |
|
|
CHN YFL U15
|
Guangdong Mingtu A Team U15
Guangdong Mingtu B team U15
Guangdong Mingtu A Team U15
Guangdong Mingtu B team U15
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Longhua Sports School U15
Guangdong Mingtu A Team U15
Shenzhen Longhua Sports School U15
Guangdong Mingtu A Team U15
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CHN YFL U15
|
Hainan Zhonghai U15
Guangdong Mingtu A Team U15
Hainan Zhonghai U15
Guangdong Mingtu A Team U15
|
00 | 2 5 | 00 | 2 5 |
|
|
CHN YFL U15
|
Guangdong Mingtu A Team U15
Guangzhou Leopard No. 5 Middle School U15
Guangdong Mingtu A Team U15
Guangzhou Leopard No. 5 Middle School U15
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
4 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
38 Tổng số ghi bàn 31
-
4.2 Trung bình ghi bàn 3.4
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 2
-
89% TL thắng 56%
-
0% TL hòa 33%
-
11% TL thua 11%