



8
0
Hết
8 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Dalian Yingbo U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Dalian Yingbo U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Shanghai Port U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Shanghai Port U15
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CHN YFL U15
|
ShanDong TaiShan FC U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
ShanDong TaiShan FC U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Xi'an Gaoxin NO.2 Middle School Qituo U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Xi'an Gaoxin NO.2 Middle School Qituo U15
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
CHN YFL U15
|
Yulin Future U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Yulin Future U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
|
00 | 26 | 00 | 26 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shaanxi Normal Uni Affiliated Middle School U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Shaanxi Normal Uni Affiliated Middle School U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN YFL U15
|
Baiyin Jingyuan Sports School U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Baiyin Jingyuan Sports School U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
|
00 | 019 | 00 | 019 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Xian Tieyi Middle SC U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Xian Tieyi Middle SC U15
|
00 | 81 | 00 | 81 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Erdos Sports Vocational High School U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Erdos Sports Vocational High School U15
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
Dalian Middle School U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Shijiazhuang No.40 Middle School Wanbo U15
Dalian Middle School U15
Shijiazhuang No.40 Middle School Wanbo U15
Dalian Middle School U15
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Dalian Middle School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Dalian Middle School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
|
00 | 1 14 | 00 | 1 14 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing Yang in the U15
Dalian Middle School U15
Chongqing Yang in the U15
Dalian Middle School U15
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Dalian Middle School U15
Dalian Yingbo U14
Dalian Middle School U15
Dalian Yingbo U14
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHN YFL U15
|
Dalian Middle School U15
Heilongjiang U15
Dalian Middle School U15
Heilongjiang U15
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Dalian Middle School U15
Changchun YaTai U15
Dalian Middle School U15
Changchun YaTai U15
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHN YFL U15
|
Liaoning Haihua U15
Dalian Middle School U15
Liaoning Haihua U15
Dalian Middle School U15
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenyang Xinye FC U15
Dalian Middle School U15
Shenyang Xinye FC U15
Dalian Middle School U15
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
43 Tổng số ghi bàn 9
-
4.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
16 Tổng số mất bàn 34
-
1.8 Trung bình mất bàn 4.3
-
44% TL thắng 12%
-
33% TL hòa 12%
-
22% TL thua 75%