



2
2
Hết
2 - 2
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
ShanDong TaiShan FC U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
ShanDong TaiShan FC U15
Shanghai Port U15
ShanDong TaiShan FC U15
Shanghai Port U15
|
52 | 64 | 52 | 64 |
|
|
CHN YFL U15
|
Dalian Yingbo U15
ShanDong TaiShan FC U15
Dalian Yingbo U15
ShanDong TaiShan FC U15
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN YFL U15
|
ShanDong TaiShan FC U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
ShanDong TaiShan FC U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
CHN YFL U15
|
ShanDong TaiShan FC U15
Beijing Sanguo U15
ShanDong TaiShan FC U15
Beijing Sanguo U15
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
CHN YFL U15
|
Datong Sports School U15
ShanDong TaiShan FC U15
Datong Sports School U15
ShanDong TaiShan FC U15
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CHN YFL U15
|
ShanDong TaiShan FC U15
Beijing Guoan U15
ShanDong TaiShan FC U15
Beijing Guoan U15
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN YFL U15
|
Tianjin King U15
ShanDong TaiShan FC U15
Tianjin King U15
ShanDong TaiShan FC U15
|
00 | 07 | 00 | 07 |
|
|
CHN YFL U15
|
ShanDong TaiShan FC U15
Beijing Sanguo U15
ShanDong TaiShan FC U15
Beijing Sanguo U15
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Shanghai Jiading Huilong U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Chongqing Yang in the U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Chongqing Yang in the U15
Shanghai Jiading Huilong U15
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Dalian Middle School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Dalian Middle School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
|
00 | 1 14 | 00 | 1 14 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Jiading Huilong U15
Shijiazhuang No.40 Middle School Wanbo U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Shijiazhuang No.40 Middle School Wanbo U15
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Haozhou Sports School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Haozhou Sports School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
|
00 | 3 8 | 00 | 3 8 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Jiading Huilong U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Jiading Huilong U15
Jiangyin No.1 Middle School
Shanghai Jiading Huilong U15
Jiangyin No.1 Middle School
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Ningbo Sports School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Ningbo Sports School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Jiading Huilong U15
Haozhou Sports School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Haozhou Sports School U15
|
00 | 7 1 | 00 | 7 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Changjun Binjiang U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Changjun Binjiang U15
Shanghai Jiading Huilong U15
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
3 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 41 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 47
-
3.6 Trung bình ghi bàn 5.2
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
88% TL thắng 89%
-
12% TL hòa 0%
-
0% TL thua 11%