



3
0
Hết
3 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Jinhua Wucheng Sports School U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Liaoning Haihua U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
Liaoning Haihua U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
CHN YFL U15
|
Guangzhou Yinghua Sili U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHN YFL U15
|
Jinhua Wucheng Sports School U15
Beijing Bayi Aoxiang U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
Beijing Bayi Aoxiang U15
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
CHN YFL U15
|
Hefei Sports School U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
Hefei Sports School U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Jiading Huilong U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
CHN YFL U15
|
Jinhua Wucheng Sports School U15
zhejiang U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
zhejiang U15
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CHN YFL U15
|
Jinhua Wucheng Sports School U15
Lucky Star Cannes U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
Lucky Star Cannes U15
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN YFL U15
|
Hefei Sports School U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
Hefei Sports School U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CHN YFL U15
|
Jinhua Wucheng Sports School U15
Changsha Yali U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
Changsha Yali U15
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Meizhou Hakka U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Meizhou Hakka U15
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Shanghai Shenhua U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Shanghai Shenhua U15
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Datong Sports School U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Datong Sports School U15
DUT Affiliated School Tornado U15
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Liaoning Haihua U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Liaoning Haihua U15
DUT Affiliated School Tornado U15
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenyang Olympic Sports Center U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Shenyang Olympic Sports Center U15
DUT Affiliated School Tornado U15
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
CHN YFL U15
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Yanji Sports School U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Yanji Sports School U15
DUT Affiliated School Tornado U15
|
00 | 3 5 | 00 | 3 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.1
-
18 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
22% TL thắng 38%
-
22% TL hòa 12%
-
56% TL thua 50%