



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangzhou Yinghua Sili U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Beijing Bayi Aoxiang U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Beijing Bayi Aoxiang U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN YFL U15
|
Guangzhou Yinghua Sili U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Jinhua Wucheng Sports School U15
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHN YFL U15
|
Liaoning Haihua U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Liaoning Haihua U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen Youth U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Shenzhen Youth U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
CHN YFL U15
|
Meizhou Hakka U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Meizhou Hakka U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN YFL U15
|
Guangzhou Yinghua Sili U15
Shenzhen Longhua Sports School U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Shenzhen Longhua Sports School U15
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
CHN YFL U15
|
Guangzhou Yinghua Sili U15
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Nanchang No. 2 Middle School Hongcheng U15
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenzhen 2028 Yushi U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Shenzhen 2028 Yushi U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
CHN YFL U15
|
Guangdong Mingtu B team U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
Guangdong Mingtu B team U15
Guangzhou Yinghua Sili U15
|
00 | 16 | 00 | 16 |
|
|
Shanghai Shenhua U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Shanghai Shenhua U15
Datong Sports School U15
Shanghai Shenhua U15
Datong Sports School U15
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Shanghai Shenhua U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Shanghai Shenhua U15
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Shenhua U15
Meizhou Hakka U15
Shanghai Shenhua U15
Meizhou Hakka U15
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Shenhua U15
zhejiang U15
Shanghai Shenhua U15
zhejiang U15
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Wuhan Three Towns U15
Shanghai Shenhua U15
Wuhan Three Towns U15
Shanghai Shenhua U15
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Shenhua U15
Hefei Sports School U15
Shanghai Shenhua U15
Hefei Sports School U15
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
Bengbu Bengti U15
Shanghai Shenhua U15
Bengbu Bengti U15
Shanghai Shenhua U15
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Shenhua U15
Nanjing Lizhixing U15
Shanghai Shenhua U15
Nanjing Lizhixing U15
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHN YFL U15
|
zhejiang U15
Shanghai Shenhua U15
zhejiang U15
Shanghai Shenhua U15
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 41 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 41 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Last 41 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 23
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2.6
-
8 Tổng số mất bàn 3
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.3
-
78% TL thắng 89%
-
11% TL hòa 0%
-
11% TL thua 11%