So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 4 | 60% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Jiangxi Lushan U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL U21
|
Jiangxi Lushan U21
Meizhou Hakka U21
Jiangxi Lushan U21
Meizhou Hakka U21
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
CHA CSL U21
|
Ganzhou Ruishi U21
Jiangxi Lushan U21
Ganzhou Ruishi U21
Jiangxi Lushan U21
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CHA CSL U21
|
Jiangxi Lushan U21
Qingdao Red Lions U2
Jiangxi Lushan U21
Qingdao Red Lions U2
|
50 | 61 | 50 | 61 |
|
|
CHA CSL U21
|
Shijiazhuang Gongfu U21
Jiangxi Lushan U21
Shijiazhuang Gongfu U21
Jiangxi Lushan U21
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA CSL U21
|
Jiangxi Lushan U21
Beijing Guoan U21
Jiangxi Lushan U21
Beijing Guoan U21
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Yunnan Yukun U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL U21
|
Tianjin Jinmen Tiger U21
Yunnan Yukun U21
Tianjin Jinmen Tiger U21
Yunnan Yukun U21
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA CSL U21
|
Yunnan Yukun U21
Meizhou Hakka U21
Yunnan Yukun U21
Meizhou Hakka U21
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
CHA CSL U21
|
Ganzhou Ruishi U21
Yunnan Yukun U21
Ganzhou Ruishi U21
Yunnan Yukun U21
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CHA CSL U21
|
Yunnan Yukun U21
Qingdao Red Lions U2
Yunnan Yukun U21
Qingdao Red Lions U2
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 8
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2
-
5 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 25%
-
20% TL thua 25%