



1
3
Hết
1 - 3
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Chongqing Yang in the U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Chongqing Yang in the U15
Shanghai Jiading Huilong U15
Chongqing Yang in the U15
Shanghai Jiading Huilong U15
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shijiazhuang No.40 Middle School Wanbo U15
Chongqing Yang in the U15
Shijiazhuang No.40 Middle School Wanbo U15
Chongqing Yang in the U15
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing Yang in the U15
Dalian Middle School U15
Chongqing Yang in the U15
Dalian Middle School U15
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing phoenix in U15
Chongqing Yang in the U15
Chongqing phoenix in U15
Chongqing Yang in the U15
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
CHN YFL U15
|
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
Chongqing Yang in the U15
Attached to the Noble Master is a Hongxing U15
Chongqing Yang in the U15
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chengdu Tangwai U15
Chongqing Yang in the U15
Chengdu Tangwai U15
Chongqing Yang in the U15
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN YFL U15
|
Sichuan University High School U15
Chongqing Yang in the U15
Sichuan University High School U15
Chongqing Yang in the U15
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing Yang in the U15
Qujing Minzhong U15
Chongqing Yang in the U15
Qujing Minzhong U15
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
CHN YFL U15
|
Chongqing Yang in the U15
Chongqing 7 Middle East River U15
Chongqing Yang in the U15
Chongqing 7 Middle East River U15
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Dalian Yingbo U15
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL U15
|
Dalian Yingbo U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
Dalian Yingbo U15
Shizuishan Experimental Hengxing U15
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Dalian Yingbo U15
ShanDong TaiShan FC U15
Dalian Yingbo U15
ShanDong TaiShan FC U15
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shanghai Port U15
Dalian Yingbo U15
Shanghai Port U15
Dalian Yingbo U15
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
CHN YFL U15
|
Changchun YaTai U15
Dalian Yingbo U15
Changchun YaTai U15
Dalian Yingbo U15
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
|
|
CHN YFL U15
|
Dalian Yingbo U15
Yanji Sports School U15
Dalian Yingbo U15
Yanji Sports School U15
|
50 | 8 1 | 50 | 8 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Shenyang Olympic Sports Center U15
Dalian Yingbo U15
Shenyang Olympic Sports Center U15
Dalian Yingbo U15
|
00 | 1 13 | 00 | 1 13 |
|
|
CHN YFL U15
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
DUT Affiliated School Tornado U15
Dalian Yingbo U15
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN YFL U15
|
Dalian Yingbo U15
Dalian Yingbo U14
Dalian Yingbo U15
Dalian Yingbo U14
|
00 | 7 1 | 00 | 7 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.