Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJ A2
|
Bangu
Sao Goncalo
Bangu
Sao Goncalo
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bangu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJ A2
|
Bangu
CEAC'Araruama
Bangu
CEAC'Araruama
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
CEAC'Araruama
Bangu
CEAC'Araruama
Bangu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RC
|
Campo Grande AC
Bangu
Campo Grande AC
Bangu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Goncalense
Bangu
Goncalense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Resende-RJ
Bangu
Resende-RJ
Bangu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Cabofriense(RJ)
Bangu
Cabofriense(RJ)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA RJ A2
|
Perolas Negras
Bangu
Perolas Negras
Bangu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Americano
Bangu
Americano
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA RJ A2
|
CEAC'Araruama
Bangu
CEAC'Araruama
Bangu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Bangu
America-RJ
Bangu
America-RJ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA RJ A2
|
Audax RJ
Bangu
Audax RJ
Bangu
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Duque de Caxias RJ
Bangu
Duque de Caxias RJ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Sao Goncalo
Bangu
Sao Goncalo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA RJ A2
|
Olaria
Bangu
Olaria
Bangu
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA RJ
|
Fluminense (RJ)
Bangu
Fluminense (RJ)
Bangu
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA RJ
|
Bangu
Madureira
Bangu
Madureira
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
CFRJ Marica RJ
Bangu
CFRJ Marica RJ
Bangu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA RJ
|
Bangu
Boavista (FC)
Bangu
Boavista (FC)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA RJ
|
Sampaio Correa (RJ)
Bangu
Sampaio Correa (RJ)
Bangu
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJ
|
Nova Iguacu
Bangu
Nova Iguacu
Bangu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Sao Goncalo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJ A2
|
Sao Goncalo
Olaria
Sao Goncalo
Olaria
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Olaria
Sao Goncalo
Olaria
Sao Goncalo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
CEAC'Araruama
Sao Goncalo
CEAC'Araruama
Sao Goncalo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BRA RJ A2
|
Sao Goncalo
Goncalense
Sao Goncalo
Goncalense
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CR
|
Olaria
Sao Goncalo
Olaria
Sao Goncalo
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
America-RJ
Sao Goncalo
America-RJ
Sao Goncalo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CR
|
Sao Goncalo
Olaria
Sao Goncalo
Olaria
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Sao Goncalo
Resende-RJ
Sao Goncalo
Resende-RJ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Audax RJ
Sao Goncalo
Audax RJ
Sao Goncalo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA RJ A2
|
Sao Goncalo
Cabofriense(RJ)
Sao Goncalo
Cabofriense(RJ)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Duque de Caxias RJ
Sao Goncalo
Duque de Caxias RJ
Sao Goncalo
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA RJ A2
|
Sao Goncalo
Perolas Negras
Sao Goncalo
Perolas Negras
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Olaria
Sao Goncalo
Olaria
Sao Goncalo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA RJ A2
|
Bangu
Sao Goncalo
Bangu
Sao Goncalo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA RJ A2
|
Sao Goncalo
Americano
Sao Goncalo
Americano
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA RJC
|
Sao Goncalo
Perolas Negras
Sao Goncalo
Perolas Negras
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA RJC
|
Perolas Negras
Sao Goncalo
Perolas Negras
Sao Goncalo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA RJC
|
Paduano RJ
Sao Goncalo
Paduano RJ
Sao Goncalo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA RJC
|
Sao Goncalo
Paduano RJ
Sao Goncalo
Paduano RJ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA RJC
|
Sao Goncalo
Artsul RJ
Sao Goncalo
Artsul RJ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
3 Tổng số mất bàn 9
-
0.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 50%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Bangu |
||
---|---|---|
BRA RJ A2
|
Sao Goncalo
Bangu
|
4 Ngày |
Sao Goncalo |
||
---|---|---|
BRA RJ A2
|
Sao Goncalo
Bangu
|
4 Ngày |