Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Jorge Wilstermann U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLN U19
|
Jorge Wilstermann U19
Always Ready U19
Jorge Wilstermann U19
Always Ready U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
BLN U19
|
Nacional Potosi U19
Jorge Wilstermann U19
Nacional Potosi U19
Jorge Wilstermann U19
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
BLN U19
|
Jorge Wilstermann U19
Club Aurora U19
Jorge Wilstermann U19
Club Aurora U19
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BLN U19
|
Jorge Wilstermann U19
Guabira U19
Jorge Wilstermann U19
Guabira U19
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BLN U19
|
Jorge Wilstermann U19
Bolivar U19
Jorge Wilstermann U19
Bolivar U19
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BLN U19
|
Real Tomayapo U19
Jorge Wilstermann U19
Real Tomayapo U19
Jorge Wilstermann U19
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRL
|
Jorge Wilstermann U19
Oriente Petrolero U19
Jorge Wilstermann U19
Oriente Petrolero U19
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BLN U19
|
Jorge Wilstermann U19
The Strongest U19
Jorge Wilstermann U19
The Strongest U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3.5/4
X
|
Blooming U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLN U19
|
Blooming U19
CDT Real Oruro U19
Blooming U19
CDT Real Oruro U19
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BLN U19
|
Blooming U19
Oriente Petrolero U19
Blooming U19
Oriente Petrolero U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BLN U19
|
Blooming U19
Always Ready U19
Blooming U19
Always Ready U19
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
BLN U19
|
Nacional Potosi U19
Blooming U19
Nacional Potosi U19
Blooming U19
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BLN U19
|
Bolivar U19
Blooming U19
Bolivar U19
Blooming U19
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BLN U19
|
Blooming U19
Bolivar U19
Blooming U19
Bolivar U19
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BLN U19
|
Blooming U19
Bolivar U19
Blooming U19
Bolivar U19
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BLN U19
|
Always Ready U19
Blooming U19
Always Ready U19
Blooming U19
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BLN U19
|
Nacional Potosi U19
Blooming U19
Nacional Potosi U19
Blooming U19
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
3/3.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.