Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CS Gheorgheni
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROMC
|
CS Gheorgheni
Odorheiu Secuiesc
CS Gheorgheni
Odorheiu Secuiesc
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ROMC
|
CS Gheorgheni
ACS KSE Targu Secuiesc
CS Gheorgheni
ACS KSE Targu Secuiesc
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
ACS Olimpic Cetate Rasnov
CS Gheorgheni
ACS Olimpic Cetate Rasnov
CS Gheorgheni
|
32 | 34 | 32 | 34 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D3
|
CS Tricolorul Breaza
CS Gheorgheni
CS Tricolorul Breaza
CS Gheorgheni
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ROM D3
|
ACS Kids Tampa Brasov
CS Gheorgheni
ACS Kids Tampa Brasov
CS Gheorgheni
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D3
|
ACS Kids Tampa Brasov
CS Gheorgheni
ACS Kids Tampa Brasov
CS Gheorgheni
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D3
|
Municipal Brasov
CS Gheorgheni
Municipal Brasov
CS Gheorgheni
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
CSO Baicoi
CS Gheorgheni
CSO Baicoi
CS Gheorgheni
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
|
2.5
T
|
ROMC
|
CS Gheorgheni
Odorheiu Secuiesc
CS Gheorgheni
Odorheiu Secuiesc
|
01 | 07 | 01 | 07 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FC Gloria Bistrita
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
Afumati
FC Gloria Bistrita
Afumati
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROMC
|
ACS Viitorul Livezile
FC Gloria Bistrita
ACS Viitorul Livezile
FC Gloria Bistrita
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
ROM D2
|
CSM Slatina
FC Gloria Bistrita
CSM Slatina
FC Gloria Bistrita
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Gloria Bistrita
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Gloria Bistrita
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
FC Gloria Bistrita
Corvinul Hunedoara
FC Gloria Bistrita
Corvinul Hunedoara
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
ROM D3
|
Sparta Medias
FC Gloria Bistrita
Sparta Medias
FC Gloria Bistrita
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
FC Gloria Bistrita
Turan Turkistan
FC Gloria Bistrita
Turan Turkistan
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ROMC
|
CS Sanatatea Cluj
FC Gloria Bistrita
CS Sanatatea Cluj
FC Gloria Bistrita
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROMC
|
FC Gloria Bistrita
Unirea Dej
FC Gloria Bistrita
Unirea Dej
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ROM D3
|
FC Gloria Bistrita
Avantul Reghin
FC Gloria Bistrita
Avantul Reghin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ROM D3
|
FC Gloria Bistrita
FC Zalau
FC Gloria Bistrita
FC Zalau
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROMC
|
FC Gloria Bistrita
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Gloria Bistrita
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
FC Gloria Bistrita
CSM Satu Mare
FC Gloria Bistrita
CSM Satu Mare
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROMC
|
FC Gloria Bistrita
Unirea Dej
FC Gloria Bistrita
Unirea Dej
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ROM D3
|
FC Gloria Bistrita
CS Sportul Simleu Silvaniei
FC Gloria Bistrita
CS Sportul Simleu Silvaniei
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ROMC
|
FC Gloria Bistrita
Minerul Ocna De
FC Gloria Bistrita
Minerul Ocna De
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ROMC
|
Avantul Reghin
FC Gloria Bistrita
Avantul Reghin
FC Gloria Bistrita
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Unirea Dej
FC Gloria Bistrita
Unirea Dej
FC Gloria Bistrita
|
21 | 7 2 | 21 | 7 2 |
|
|
ROM D3
|
CS Ocna Mures
FC Gloria Bistrita
CS Ocna Mures
FC Gloria Bistrita
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
ROM D3
|
Avantul Reghin
FC Gloria Bistrita
Avantul Reghin
FC Gloria Bistrita
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 20
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2
-
23 Tổng số mất bàn 10
-
2.6 Trung bình mất bàn 1
-
33% TL thắng 60%
-
22% TL hòa 30%
-
44% TL thua 10%
3 trận sắp tới
FC Gloria Bistrita |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Politehnica Iasi
FC Gloria Bistrita
|
3 Ngày |
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
Tunari
|
10 Ngày |
ROM D2
|
Concordia Chiajna
FC Gloria Bistrita
|
17 Ngày |