Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROMC
|
Tunari
FC Voluntari
Tunari
FC Voluntari
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
FC Voluntari
Tunari
FC Voluntari
Tunari
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1/1.5
B
|
3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tunari
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
Tunari
Ceahlaul Piatra Neamt
Tunari
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROMC
|
Lindab Stefanesti
Tunari
Lindab Stefanesti
Tunari
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D2
|
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Tunari
Concordia Chiajna
Tunari
Concordia Chiajna
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Tunari
CS Paulesti
Tunari
CS Paulesti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Tunari
Sepsi Sf. Gheorghe
Tunari
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
INT CF
|
Tunari
CS Dinamo Bucuresti
Tunari
CS Dinamo Bucuresti
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3
X
|
INT CF
|
Tunari
Dinamo Bucuresti
Tunari
Dinamo Bucuresti
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ROM D3
|
Odorheiu Secuiesc
Tunari
Odorheiu Secuiesc
Tunari
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ROM D3
|
Tunari
Odorheiu Secuiesc
Tunari
Odorheiu Secuiesc
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
CS Blejoi
Tunari
CS Blejoi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
Tunari
Lindab Stefanesti
Tunari
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ROM D3
|
Tunari
CS Blejoi
Tunari
CS Blejoi
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
Urban Titu
Tunari
Urban Titu
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
CSM Flacara Moreni
Tunari
CSM Flacara Moreni
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
CS Blejoi
Tunari
CS Blejoi
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
ROM D3
|
FC Pucioasa
Tunari
FC Pucioasa
Tunari
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
Sport Team Bucuresti
Tunari
Sport Team Bucuresti
|
40 | 80 | 40 | 80 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
Tunari
Lindab Stefanesti
Tunari
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Tunari
Urban Titu
Tunari
Urban Titu
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FC Voluntari
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSM Slatina
FC Voluntari
CSM Slatina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
AFC Metalul Buzau
FC Voluntari
AFC Metalul Buzau
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Voluntari
MFK Ruzomberok
FC Voluntari
MFK Ruzomberok
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda
FC Voluntari
DAC Dunajska Streda
FC Voluntari
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
FC Voluntari
CS Paulesti
FC Voluntari
CS Paulesti
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
FC Voluntari
Metaloglobus
FC Voluntari
Metaloglobus
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
FC Voluntari
SCM Argesul Pitesti
FC Voluntari
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
FC Voluntari
Scolar Resita
FC Voluntari
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
Metaloglobus
FC Voluntari
Metaloglobus
FC Voluntari
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
SCM Argesul Pitesti
FC Voluntari
SCM Argesul Pitesti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
Scolar Resita
FC Voluntari
Scolar Resita
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
FC Voluntari
FC Bihor Oradea
FC Voluntari
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSM Focsani
FC Voluntari
CSM Focsani
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Tunari |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Tunari
FC Bacau
|
4 Ngày |
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
Tunari
|
10 Ngày |
ROM D2
|
Tunari
FC Voluntari
|
17 Ngày |
FC Voluntari |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Afumati
FC Voluntari
|
3 Ngày |
ROM D2
|
FC Voluntari
Politehnica Iasi
|
10 Ngày |
ROM D2
|
Tunari
FC Voluntari
|
17 Ngày |