



0
1
Hết
0 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
ACS LPS HD Clinceni
CS Dinamo Bucuresti
ACS LPS HD Clinceni
|
11 | 11 | 44 | 44 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
CS Dinamo Bucuresti
ACS LPS HD Clinceni
CS Dinamo Bucuresti
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ACS LPS HD Clinceni
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROMC
|
ACS LPS HD Clinceni
Progresul Spartac
ACS LPS HD Clinceni
Progresul Spartac
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROMC
|
ACS LPS HD Clinceni
Alexandria
ACS LPS HD Clinceni
Alexandria
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
CSO Petrolul Potcoava
ACS LPS HD Clinceni
CSO Petrolul Potcoava
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
Oltul Curtisoara
ACS LPS HD Clinceni
Oltul Curtisoara
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ROM D3
|
CSO Petrolul Potcoava
ACS LPS HD Clinceni
CSO Petrolul Potcoava
ACS LPS HD Clinceni
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
Cetatea Turnu Magurele
ACS LPS HD Clinceni
Cetatea Turnu Magurele
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
CSO Petrolul Potcoava
ACS LPS HD Clinceni
CSO Petrolul Potcoava
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
ACS LPS HD Clinceni
CS Dinamo Bucuresti
ACS LPS HD Clinceni
|
11 | 44 | 11 | 44 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
Progresul Spartac
ACS LPS HD Clinceni
Progresul Spartac
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
Alexandria
ACS LPS HD Clinceni
Alexandria
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Oltul Curtisoara
ACS LPS HD Clinceni
Oltul Curtisoara
ACS LPS HD Clinceni
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
CS Sporting Rosiori
ACS LPS HD Clinceni
CS Sporting Rosiori
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
CSO Petrolul Potcoava
ACS LPS HD Clinceni
CSO Petrolul Potcoava
ACS LPS HD Clinceni
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
Cetatea Turnu Magurele
ACS LPS HD Clinceni
Cetatea Turnu Magurele
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
X
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
CS Dinamo Bucuresti
ACS LPS HD Clinceni
CS Dinamo Bucuresti
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D3
|
Progresul Spartac
ACS LPS HD Clinceni
Progresul Spartac
ACS LPS HD Clinceni
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
Dunarea Giurgiu
ACS LPS HD Clinceni
Dunarea Giurgiu
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
ACS LPS HD Clinceni
Oltul Curtisoara
ACS LPS HD Clinceni
Oltul Curtisoara
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
ROMC
|
Lindab Stefanesti
ACS LPS HD Clinceni
Lindab Stefanesti
ACS LPS HD Clinceni
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
SCM Argesul Pitesti
ACS LPS HD Clinceni
SCM Argesul Pitesti
ACS LPS HD Clinceni
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CS Dinamo Bucuresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Muscel
CS Dinamo Bucuresti
Muscel
CS Dinamo Bucuresti
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROMC
|
CS Blejoi
CS Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
CS Dinamo Bucuresti
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
ACS Dumbravita
CS Dinamo Bucuresti
ACS Dumbravita
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Tunari
CS Dinamo Bucuresti
Tunari
CS Dinamo Bucuresti
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3
X
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
ACS Vedita Colonesti MS
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
CS Dinamo Bucuresti
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
Dunarea Calarasi
CS Dinamo Bucuresti
Dunarea Calarasi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Dunarea Calarasi
CS Dinamo Bucuresti
Dunarea Calarasi
CS Dinamo Bucuresti
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Progresul Spartac
CS Dinamo Bucuresti
Progresul Spartac
CS Dinamo Bucuresti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
Alexandria
CS Dinamo Bucuresti
Alexandria
CS Dinamo Bucuresti
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
Progresul Spartac
CS Dinamo Bucuresti
Progresul Spartac
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D4
|
CS Dinamo Bucuresti
Alexandria
CS Dinamo Bucuresti
Alexandria
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D3
|
ACS Vedita Colonesti MS
CS Dinamo Bucuresti
ACS Vedita Colonesti MS
CS Dinamo Bucuresti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ROM D3
|
Progresul Spartac
CS Dinamo Bucuresti
Progresul Spartac
CS Dinamo Bucuresti
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ROM D3
|
Alexandria
CS Dinamo Bucuresti
Alexandria
CS Dinamo Bucuresti
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
CS Sporting Rosiori
CS Dinamo Bucuresti
CS Sporting Rosiori
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
ROM D3
|
Cetatea Turnu Magurele
CS Dinamo Bucuresti
Cetatea Turnu Magurele
CS Dinamo Bucuresti
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
ACS LPS HD Clinceni
CS Dinamo Bucuresti
ACS LPS HD Clinceni
|
11 | 4 4 | 11 | 4 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
CS Dinamo Bucuresti
Dunarea Giurgiu
CS Dinamo Bucuresti
Dunarea Giurgiu
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 21
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
11 Tổng số mất bàn 14
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
CS Dinamo Bucuresti |
||
---|---|---|
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
CSA Steaua Bucuresti
|
3 Ngày |
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
CS Dinamo Bucuresti
|
10 Ngày |
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
FC Bacau
|
17 Ngày |