Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | -6 | 28 | 5 | 36% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | 5 | 45% |
Khách | 11 | 3 | 0 | 8 | -14 | 9 | 8 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 4 | 16 | -45 | 10 | 12 | 9% |
Chủ | 11 | 1 | 2 | 8 | -22 | 5 | 12 | 9% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -23 | 5 | 11 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -20 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
|
30 | 30 | 51 | 51 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Brighton H.A.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Brighton H.A.
Nữ Aston Villa
Nữ Brighton H.A.
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Arsenal
Nữ Brighton H.A.
Nữ Arsenal
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Liverpool
Nữ Brighton H.A.
Nữ Liverpool
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Manchester City
Nữ Brighton H.A.
Nữ Manchester City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Brighton H.A.
Nữ Leicester City
Nữ Brighton H.A.
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Aston Villa
Nữ Brighton H.A.
Nữ Aston Villa
Nữ Brighton H.A.
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Durham Wildcats
Nữ Brighton H.A.
Nữ Durham Wildcats
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Brighton H.A.
Nữ Manchester United
Nữ Brighton H.A.
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Arsenal
Nữ Brighton H.A.
Nữ Arsenal
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Brighton H.A.
Nữ Liverpool
Nữ Brighton H.A.
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Bristol Academy
Nữ Brighton H.A.
Nữ Bristol Academy
|
31 | 62 | 31 | 62 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Leicester City
Nữ Brighton H.A.
Nữ Leicester City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ West Ham United
Nữ Brighton H.A.
Nữ West Ham United
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Nữ Crystal Palace
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Portsmouth
Nữ Crystal Palace
Nữ Portsmouth
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Crystal Palace
Nữ Manchester City
Nữ Crystal Palace
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Leicester City
Nữ Crystal Palace
Nữ Leicester City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ West Ham United
Nữ Crystal Palace
Nữ West Ham United
|
03 | 1 7 | 03 | 1 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Arsenal
Nữ Crystal Palace
Nữ Arsenal
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Everton FC
Nữ Crystal Palace
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Aston Villa
Nữ Crystal Palace
Nữ Aston Villa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Liverpool
Nữ Crystal Palace
Nữ Liverpool
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Crystal Palace
Nữ Manchester United
Nữ Crystal Palace
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Newcastle
Nữ Crystal Palace
Nữ Newcastle
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Crystal Palace
Nữ Arsenal
Nữ Crystal Palace
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Sheffield United
Nữ Crystal Palace
Nữ Sheffield United
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Manchester United
Nữ Crystal Palace
Nữ Manchester United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Crystal Palace
Nữ West Ham United
Nữ Crystal Palace
|
32 | 5 2 | 32 | 5 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
22 Tổng số mất bàn 28
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.8
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Nữ Brighton H.A. |
||
---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Aston Villa
|
23 Ngày |
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Brighton H.A.
|
29 Ngày |
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ West Ham United
|
37 Ngày |
Nữ Crystal Palace |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
23 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
|
30 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Crystal Palace
|
37 Ngày |