Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Muzinga FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Burundi Cup
|
Aigle Noir
Muzinga FC
Aigle Noir
Muzinga FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BI PL
|
Royal Muramvya FC
Muzinga FC
Royal Muramvya FC
Muzinga FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Muzinga FC
Bumamuru
Muzinga FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BI PL
|
Muzinga FC
Bujumbura City
Muzinga FC
Bujumbura City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
BI PL
|
Muzinga FC
Aigle Noir
Muzinga FC
Aigle Noir
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BI PL
|
Olympique Star
Muzinga FC
Olympique Star
Muzinga FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
BI PL
|
Muzinga FC
Les Elephants FC
Muzinga FC
Les Elephants FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Flambeau du Centre
Muzinga FC
Flambeau du Centre
Muzinga FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BI PL
|
BS Dynamic
Muzinga FC
BS Dynamic
Muzinga FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BI PL
|
Muzinga FC
Inter Stars
Muzinga FC
Inter Stars
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Muzinga FC
Le Messager Ngozi
Muzinga FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
BI PL
|
Musongati FC
Muzinga FC
Musongati FC
Muzinga FC
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
BI PL
|
Muzinga FC
Vitalo
Muzinga FC
Vitalo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Muzinga FC
Rukinzo FC
Muzinga FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BI PL
|
Muzinga FC
Athletico Olympic
Muzinga FC
Athletico Olympic
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BI PL
|
Kayanza Utd
Muzinga FC
Kayanza Utd
Muzinga FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
BI PL
|
Muzinga FC
Kayanza Utd
Muzinga FC
Kayanza Utd
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BI PL
|
Athletico Olympic
Muzinga FC
Athletico Olympic
Muzinga FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BI PL
|
Muzinga FC
Rukinzo FC
Muzinga FC
Rukinzo FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BI PL
|
Vitalo
Muzinga FC
Vitalo
Muzinga FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
|
2.5
X
|
BG Green Farmers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Burundi Cup
|
Flambeau du Centre
BG Green Farmers FC
Flambeau du Centre
BG Green Farmers FC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 0
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0
-
16 Tổng số mất bàn 5
-
1.6 Trung bình mất bàn 5
-
10% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
70% TL thua 100%
3 trận sắp tới
Muzinga FC |
||
---|---|---|
BI PL
|
Kayanza Utd
Muzinga FC
|
8 Ngày |
BI PL
|
Muzinga FC
Garage FC
|
15 Ngày |
BI PL
|
BS Dynamic
Muzinga FC
|
29 Ngày |
BG Green Farmers FC |
||
---|---|---|
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Flambeau du Centre
|
8 Ngày |
BI PL
|
Bumamuru
BG Green Farmers FC
|
15 Ngày |
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Ngozi City FC
|
29 Ngày |