Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 6 | 2 | 49 | 72 | 1 | 73% |
Chủ | 15 | 14 | 1 | 0 | 36 | 43 | 1 | 93% |
Khách | 15 | 8 | 5 | 2 | 13 | 29 | 2 | 53% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Garage FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Burundi Cup
|
Garage FC
BS Dynamic
Garage FC
BS Dynamic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Burundi Cup
|
Flambeau du Centre
Garage FC
Flambeau du Centre
Garage FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Burundi Cup
|
Garage FC
Flambeau du Centre
Garage FC
Flambeau du Centre
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
BI NLB
|
Garage FC
Delta Star Gatumba
Garage FC
Delta Star Gatumba
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Royal Muramvya FC
Garage FC
Royal Muramvya FC
Garage FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Garage FC
Unite FC Muyinga
Garage FC
Unite FC Muyinga
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Aigle Noir
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Burundi Cup
|
Aigle Noir
Flambeau du Centre
Aigle Noir
Flambeau du Centre
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Aigle Noir
Romania Inter Star
Aigle Noir
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Aigle Noir
Rukinzo FC
Aigle Noir
Rukinzo FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BI PL
|
Royal Vision
Aigle Noir
Royal Vision
Aigle Noir
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Burundi Cup
|
Aigle Noir
Muzinga FC
Aigle Noir
Muzinga FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BI PL
|
Aigle Noir
Flambeau du Centre
Aigle Noir
Flambeau du Centre
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
BI PL
|
Academie Deira
Aigle Noir
Academie Deira
Aigle Noir
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
BI PL
|
Aigle Noir
Vitalo
Aigle Noir
Vitalo
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BI PL
|
Moso Sugar Company
Aigle Noir
Moso Sugar Company
Aigle Noir
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Aigle Noir
Ngozi City FC
Aigle Noir
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Aigle Noir
Kayanza Utd
Aigle Noir
Kayanza Utd
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BI PL
|
LLB Academic
Aigle Noir
LLB Academic
Aigle Noir
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
BI PL
|
Aigle Noir
Bumamuru
Aigle Noir
Bumamuru
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Olympique Star
Aigle Noir
Olympique Star
Aigle Noir
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Musongati FC
Aigle Noir
Musongati FC
Aigle Noir
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BI PL
|
Aigle Noir
BS Dynamic
Aigle Noir
BS Dynamic
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
Aigle Noir
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BI PL
|
Aigle Noir
Olympique Star
Aigle Noir
Olympique Star
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Aigle Noir
Bumamuru
Aigle Noir
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
11 Tổng số mất bàn 4
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.4
-
33% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 10%
-
67% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Garage FC |
||
---|---|---|
BI PL
|
Garage FC
BS Dynamic
|
8 Ngày |
BI PL
|
Muzinga FC
Garage FC
|
15 Ngày |
BI PL
|
Garage FC
Flambeau du Centre
|
29 Ngày |
Aigle Noir |
||
---|---|---|
BI PL
|
Aigle Noir
Royal Vision
|
9 Ngày |
BI PL
|
BS Dynamic
Aigle Noir
|
14 Ngày |
BI PL
|
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
|
30 Ngày |