So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Schalding Heining
FC Ismaning
SV Schalding Heining
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
FC Ismaning
SV Schalding Heining
FC Ismaning
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
GER OBW
|
SV Schalding Heining
FC Ismaning
SV Schalding Heining
FC Ismaning
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
FC Ismaning
SV Schalding Heining
FC Ismaning
SV Schalding Heining
|
01 | 01 | 41 | 41 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Schalding Heining
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Nördlingen
SV Schalding Heining
TSV Nördlingen
SV Schalding Heining
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
FC Sturm Hauzenberg
SV Schalding Heining
FC Sturm Hauzenberg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
SV Schalding Heining
TSV Landsberg
SV Schalding Heining
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
SV Kirchanschoring
SV Schalding Heining
SV Kirchanschoring
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
SV Schalding Heining
SSV Jahn Regensburg
SV Schalding Heining
SSV Jahn Regensburg
|
04 | 09 | 04 | 09 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TSV Nördlingen
SV Schalding Heining
TSV Nördlingen
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
SV Schalding Heining
FC Deisenhofen
SV Schalding Heining
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
FC Memmingen
SV Schalding Heining
FC Memmingen
SV Schalding Heining
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TSV Kottern
SV Schalding Heining
TSV Kottern
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
FC Pipinsried
SV Schalding Heining
FC Pipinsried
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV Erlbach
SV Schalding Heining
SV Erlbach
SV Schalding Heining
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
Munchen 1860 Am
SV Schalding Heining
Munchen 1860 Am
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Schalding Heining
FC Ismaning
SV Schalding Heining
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
SV Heimstetten
SV Schalding Heining
SV Heimstetten
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
SV Schalding Heining
TSV Grunwald
SV Schalding Heining
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
TSV Rain Am Lech
SV Schalding Heining
TSV Rain Am Lech
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
SV Schalding Heining
SV Kirchanschoring
SV Schalding Heining
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
SV Ried B
SV Schalding Heining
SV Ried B
SV Schalding Heining
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER BL
|
Türkspor Augsburg
SV Schalding Heining
Türkspor Augsburg
SV Schalding Heining
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
SpVgg Unterhaching Am
SV Schalding Heining
SpVgg Unterhaching Am
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
FC Ismaning
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Schwaig
FC Ismaning
FC Schwaig
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Ismaning
Gundelfingen
FC Ismaning
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Heimstetten
FC Ismaning
SV Heimstetten
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
FC Ismaning
TUS Geretsried
FC Ismaning
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
FC Ismaning
TSV Grunwald
FC Ismaning
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
TSV Rain Am Lech
FC Ismaning
TSV Rain Am Lech
|
12 | 4 5 | 12 | 4 5 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
FC Ismaning
SV Kirchanschoring
FC Ismaning
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Pipinsried
FC Ismaning
FC Pipinsried
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Türkspor Augsburg
FC Ismaning
Türkspor Augsburg
FC Ismaning
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SpVgg Unterhaching Am
FC Ismaning
SpVgg Unterhaching Am
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
FC Ismaning
FC Sonthofen
FC Ismaning
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Schalding Heining
FC Ismaning
SV Schalding Heining
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
FC Ismaning
TSV Kottern
FC Ismaning
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
FC Ismaning
TSV Nördlingen
FC Ismaning
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Deisenhofen
FC Ismaning
FC Deisenhofen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Memmingen
FC Ismaning
FC Memmingen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Erlbach
FC Ismaning
SV Erlbach
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Munchen 1860 Am
FC Ismaning
Munchen 1860 Am
FC Ismaning
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Heimstetten
FC Ismaning
SV Heimstetten
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
26 Tổng số mất bàn 23
-
2.6 Trung bình mất bàn 2.3
-
10% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 50%