So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Gundelfingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Munchen 1860 Am
Gundelfingen
Munchen 1860 Am
Gundelfingen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Ismaning
Gundelfingen
FC Ismaning
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
Gundelfingen
TSV Nördlingen
Gundelfingen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Sturm Hauzenberg
Gundelfingen
FC Sturm Hauzenberg
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
GER OBW
|
Türkspor Augsburg
Gundelfingen
Türkspor Augsburg
Gundelfingen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER OBW
|
TSV Dachau 1865
Gundelfingen
TSV Dachau 1865
Gundelfingen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
TSV Dachau 1865
Gundelfingen
TSV Dachau 1865
Gundelfingen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER OBW
|
SV Heimstetten
Gundelfingen
SV Heimstetten
Gundelfingen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER OBW
|
VfR Garching
Gundelfingen
VfR Garching
Gundelfingen
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER OBW
|
Munchen 1860 Am
Gundelfingen
Munchen 1860 Am
Gundelfingen
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
Gundelfingen
FC Deisenhofen
Gundelfingen
FC Deisenhofen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Kirchheimer SC
Gundelfingen
Kirchheimer SC
Gundelfingen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
FC Ismaning
Gundelfingen
FC Ismaning
Gundelfingen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER OBW
|
FC Pipinsried
Gundelfingen
FC Pipinsried
Gundelfingen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
SV Erlbach
Gundelfingen
SV Erlbach
Gundelfingen
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
Gundelfingen
TSV Rain Am Lech
Gundelfingen
TSV Rain Am Lech
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
GER OBW
|
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
Gundelfingen
Munchen 1860 Am
Gundelfingen
Munchen 1860 Am
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER OBW
|
FC Deisenhofen
Gundelfingen
FC Deisenhofen
Gundelfingen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TUS Geretsried
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TUS Geretsried
SV Heimstetten
TUS Geretsried
SV Heimstetten
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
TUS Geretsried
TSV Kottern
TUS Geretsried
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
FC Ismaning
TUS Geretsried
FC Ismaning
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Schwabmunchen
TUS Geretsried
TSV Schwabmunchen
TUS Geretsried
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
TSV Schwabmunchen
TUS Geretsried
TSV Schwabmunchen
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
TUS Geretsried
TSV Grunwald
TUS Geretsried
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
TSV Grunwald
TUS Geretsried
TSV Grunwald
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
ASV Dachau
TUS Geretsried
ASV Dachau
TUS Geretsried
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.1
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 62%
-
20% TL hòa 12%
-
40% TL thua 25%