Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bayern Munich(N)
Grasshoppers
Bayern Munich(N)
Grasshoppers
|
10 | 10 | 40 | 40 |
2
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Grasshoppers
Bayern Munich
Grasshoppers
Bayern Munich
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Grasshoppers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Servette
Grasshoppers
Servette
Grasshoppers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Basel
Grasshoppers
Basel
Grasshoppers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Grasshoppers(N)
Celta Vigo
Grasshoppers(N)
Celta Vigo
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
FC Luzern
Grasshoppers
FC Luzern
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Grasshoppers
West Ham United
Grasshoppers
West Ham United
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Sion
Grasshoppers
Sion
Grasshoppers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Grasshoppers
Vaduz
Grasshoppers
Vaduz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Aarau
Grasshoppers
Aarau
Grasshoppers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Aarau
Grasshoppers
Aarau
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
St. Gallen
Grasshoppers
St. Gallen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Sion
Grasshoppers
Sion
Grasshoppers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Yverdon
Grasshoppers
Yverdon
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Zurich
Grasshoppers
Zurich
Grasshoppers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Winterthur
Grasshoppers
Winterthur
Grasshoppers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Winterthur
Grasshoppers
Winterthur
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
Yverdon
Grasshoppers
Yverdon
Grasshoppers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
FC Luzern
Grasshoppers
FC Luzern
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
Basel
Grasshoppers
Basel
Grasshoppers
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Zurich
Grasshoppers
Zurich
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Young Boys
Grasshoppers
Young Boys
Grasshoppers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ger LTC
|
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Bayern Munich
Lyonnais
Bayern Munich
Lyonnais
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Bayern Munich
Paris Saint Germain(N)
Bayern Munich
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Flamengo(N)
Bayern Munich
Flamengo(N)
Bayern Munich
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FCWC
|
SL Benfica(N)
Bayern Munich
SL Benfica(N)
Bayern Munich
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Bayern Munich(N)
Boca Juniors
Bayern Munich(N)
Boca Juniors
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FCWC
|
Bayern Munich(N)
Auckland City
Bayern Munich(N)
Auckland City
|
60 | 10 0 | 60 | 10 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER D1
|
Hoffenheim
Bayern Munich
Hoffenheim
Bayern Munich
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Monchengladbach
Bayern Munich
Monchengladbach
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER D1
|
RB Leipzig
Bayern Munich
RB Leipzig
Bayern Munich
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Mainz
Bayern Munich
Mainz
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER D1
|
Heidenheim
Bayern Munich
Heidenheim
Bayern Munich
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Inter Milan
Bayern Munich
Inter Milan
Bayern Munich
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Borussia Dortmund
Bayern Munich
Borussia Dortmund
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Inter Milan
Bayern Munich
Inter Milan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D1
|
Augsburg
Bayern Munich
Augsburg
Bayern Munich
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
St. Pauli
Bayern Munich
St. Pauli
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Union Berlin
Bayern Munich
Union Berlin
Bayern Munich
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Bayer Leverkusen
Bayern Munich
Bayer Leverkusen
Bayern Munich
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Bochum
Bayern Munich
Bochum
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 31
-
1.5 Trung bình ghi bàn 3.1
-
14 Tổng số mất bàn 10
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Grasshoppers |
||
---|---|---|
SUI Cup
|
FC Lachen'Altendorf
Grasshoppers
|
5 Ngày |
SUI SL
|
Grasshoppers
Winterthur
|
12 Ngày |
SUI SL
|
FC Thun
Grasshoppers
|
18 Ngày |
Bayern Munich |
||
---|---|---|
GER SC
|
VfB Stuttgart
Bayern Munich
|
4 Ngày |
GER D1
|
Bayern Munich
RB Leipzig
|
10 Ngày |
GERC
|
SV Wehen Wiesbaden
Bayern Munich
|
14 Ngày |