Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 3 | 1 | 35 | 45 | 1 | 78% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 0 | 16 | 23 | 1 | 78% |
Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 22 | 1 | 78% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 1 | 10 | -7 | 22 | 6 | 39% |
Chủ | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | 8 | 33% |
Khách | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | 4 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
|
13 | 13 | 14 | 14 |
-1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
|
22 | 22 | 42 | 42 |
2.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
|
20 | 20 | 50 | 50 |
2.5
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-2
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
|
10 | 10 | 11 | 11 |
2/2.5
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-3.5
T
T
|
4.5
2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Juventus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Juventus
Nữ Zurich Frauen
Nữ Juventus
Nữ Zurich Frauen
|
60 | 91 | 60 | 91 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Juventus(N)
Nữ Roma CF
Nữ Juventus(N)
Nữ Roma CF
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ AC Milan
Nữ Juventus
Nữ AC Milan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Juventus
Nữ AC Milan
Nữ Juventus
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IW Cup
|
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Juventus
Nữ AC Milan
Nữ Juventus
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Napoli
Nữ Juventus
Nữ Napoli
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Juventus
Nữ Lazio
Nữ Juventus
Nữ Lazio
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IW Cup
|
Nữ Lazio
Nữ Juventus
Nữ Lazio
Nữ Juventus
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Sampdoria
Nữ Juventus
Nữ Sampdoria
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Juventus
Nữ Marseille
Nữ Juventus
Nữ Marseille
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
Nữ Como 2000
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Sampdoria
Nữ Como 2000
Nữ Sampdoria
Nữ Como 2000
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Como 2000
Nữ Sassuolo
Nữ Como 2000
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Sampdoria
Nữ Como 2000
Nữ Sampdoria
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Sassuolo
Nữ Como 2000
Nữ Sassuolo
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Sassuolo
Nữ Como 2000
Nữ Sassuolo
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Como 2000
Nữ Inter Milan
Nữ Como 2000
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Fiorentina
Nữ Como 2000
Nữ Fiorentina
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Como 2000
Nữ Marseille
Nữ Como 2000
Nữ Marseille
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
IWD1
|
Nữ Sampdoria
Nữ Como 2000
Nữ Sampdoria
Nữ Como 2000
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Como 2000
Nữ Roma CF
Nữ Como 2000
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
Nữ Juventus
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Como 2000
Nữ AC Milan
Nữ Como 2000
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
|
30 | 7 2 | 30 | 7 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 17
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 17
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ Juventus |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Juventus
|
52 Ngày |
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
|
59 Ngày |
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Juventus
|
66 Ngày |
Nữ Como 2000 |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
52 Ngày |
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
|
59 Ngày |
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Como 2000
|
66 Ngày |