



0
4
Hết
0 - 4
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Calcutta Polica Club
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFL
|
Kidderpore SC
Calcutta Polica Club
Kidderpore SC
Calcutta Polica Club
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CFL
|
Southern Samity
Calcutta Polica Club
Southern Samity
Calcutta Polica Club
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CFL
|
Rainbow SC
Calcutta Polica Club
Rainbow SC
Calcutta Polica Club
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CFL
|
United SC Kolkata(N)
Calcutta Polica Club
United SC Kolkata(N)
Calcutta Polica Club
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CFL
|
Calcutta Polica Club
Mohammedan SC
Calcutta Polica Club
Mohammedan SC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFL
|
Calcutta Polica Club
Peerless SC
Calcutta Polica Club
Peerless SC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CFL
|
Calcutta Polica Club
United Kolkata SC
Calcutta Polica Club
United Kolkata SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CFL
|
Calcutta Polica Club
East Bengal Club II
Calcutta Polica Club
East Bengal Club II
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CFL
|
Calcutta Polica Club
Peerless SC
Calcutta Polica Club
Peerless SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CFL
|
Rainbow SC
Calcutta Polica Club
Rainbow SC
Calcutta Polica Club
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CFL
|
Calcutta Customs
Calcutta Polica Club
Calcutta Customs
Calcutta Polica Club
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CFL
|
Bhawanipore
Calcutta Polica Club
Bhawanipore
Calcutta Polica Club
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Calcutta Polica Club
Mohun Bagan SG II
Calcutta Polica Club
Mohun Bagan SG II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CFL
|
Police AC
Calcutta Polica Club
Police AC
Calcutta Polica Club
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CFL
|
Calcutta Polica Club
Kalighat FC
Calcutta Polica Club
Kalighat FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CFL
|
Bengal Nagpur Railway FC
Calcutta Polica Club
Bengal Nagpur Railway FC
Calcutta Polica Club
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CFL
|
George Telegraph FC
Calcutta Polica Club
George Telegraph FC
Calcutta Polica Club
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CFL
|
Calcutta Polica Club
Barisha SC
Calcutta Polica Club
Barisha SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Diamond Harbour FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Id DCup
|
Diamond Harbour FC
Mohun Bagan
Diamond Harbour FC
Mohun Bagan
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CFL
|
Diamond Harbour FC
Peerless SC
Diamond Harbour FC
Peerless SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Id DCup
|
Diamond Harbour FC
BSF
Diamond Harbour FC
BSF
|
40 | 8 1 | 40 | 8 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Id DCup
|
Mohammedan SC
Diamond Harbour FC
Mohammedan SC
Diamond Harbour FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CFL
|
Diamond Harbour FC
Mohammedan SC Reserves
Diamond Harbour FC
Mohammedan SC Reserves
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CFL
|
United Kolkata SC(N)
Diamond Harbour FC
United Kolkata SC(N)
Diamond Harbour FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CFL
|
Diamond Harbour FC
Aryan
Diamond Harbour FC
Aryan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CFL
|
Bhawanipore
Diamond Harbour FC
Bhawanipore
Diamond Harbour FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CFL
|
Diamond Harbour FC
Wari AC
Diamond Harbour FC
Wari AC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Sribhumi FC
Diamond Harbour FC
Sribhumi FC
Diamond Harbour FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
IND D2
|
Diamond Harbour FC
FC Bengaluru United
Diamond Harbour FC
FC Bengaluru United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
IND D2
|
Chanmari FC
Diamond Harbour FC
Chanmari FC
Diamond Harbour FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
IND D2
|
Sports Academy Tirur
Diamond Harbour FC
Sports Academy Tirur
Diamond Harbour FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
IND D2
|
United SC Kolkata
Diamond Harbour FC
United SC Kolkata
Diamond Harbour FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
IND D2
|
Neroca FC
Diamond Harbour FC
Neroca FC
Diamond Harbour FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
IND D2
|
Trau FC
Diamond Harbour FC
Trau FC
Diamond Harbour FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
IND D2
|
Sporting Clube de Goa
Diamond Harbour FC
Sporting Clube de Goa
Diamond Harbour FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
IND D2
|
Keinou Library and Sports Association
Diamond Harbour FC
Keinou Library and Sports Association
Diamond Harbour FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
IND D2
|
Diamond Harbour FC
Chanmari FC
Diamond Harbour FC
Chanmari FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
IND D2
|
FC Bengaluru United
Diamond Harbour FC
FC Bengaluru United
Diamond Harbour FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 16
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
18 Tổng số mất bàn 8
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 10%