



3
2
Hết
3 - 2
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 23 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 4 | 6 | 7 | 34 | 7 | 50% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | 6 | 50% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Fulham | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 |
2 | U21 Brighton | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Truro City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | U21 West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | U21 Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Aldershot Town | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
8 | Sutton United | 1 | 0 | 0 | 1 | -7 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Truro City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Truro City
Wealdstone FC
Truro City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Plymouth Parkway
Truro City
Plymouth Parkway
Truro City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Tiverton Town
Truro City
Tiverton Town
Truro City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Falmouth Town AFC
Truro City
Falmouth Town AFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Truro City
Plymouth Argyle
Truro City
Plymouth Argyle
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tavistock AFC
Truro City
Tavistock AFC
Truro City
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Truro City
St Albans City
Truro City
St Albans City
|
41 | 52 | 41 | 52 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Truro City
Weston Super Mare
Truro City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Truro City
Torquay United
Truro City
Torquay United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Truro City
AFC Hornchurch
Truro City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Worthing
Truro City
Worthing
Truro City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Truro City
Chelmsford City
Truro City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Truro City
Salisbury FC
Truro City
Salisbury FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Enfield Town
Truro City
Enfield Town
Truro City
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Truro City
Chippenham Town
Truro City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Truro City
Welling United
Truro City
Welling United
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Truro City
Boreham Wood
Truro City
Boreham Wood
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Truro City
Chesham United
Truro City
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Truro City
Weymouth
Truro City
Weymouth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Truro City
Slough Town
Truro City
Slough Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
U21 Southampton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U21 Southampton
Crawley Town
U21 Southampton
Crawley Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Farnborough Town
U21 Southampton
Farnborough Town
U21 Southampton
|
32 | 4 6 | 32 | 4 6 |
|
|
INT CF
|
AFC Totton
U21 Southampton
AFC Totton
U21 Southampton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG U21
|
U21 Manchester City
U21 Southampton
U21 Manchester City
U21 Southampton
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Crystal Palace
U21 Southampton
U21 Crystal Palace
U21 Southampton
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Fulham
U21 Southampton
U21 Fulham
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21LC
|
U21 Southampton
U21 Brentford
U21 Southampton
U21 Brentford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Leicester City
U21 Southampton
U21 Leicester City
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Derby County
U21 Southampton
U21 Derby County
U21 Southampton
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Blackburn Rovers
U21 Southampton
U21 Blackburn Rovers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21LC
|
U21 Southampton
U21 Charlton Athletic
U21 Southampton
U21 Charlton Athletic
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Middlesbrough
U21 Southampton
U21 Middlesbrough
U21 Southampton
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21LC
|
U21 Sheffield Utd
U21 Southampton
U21 Sheffield Utd
U21 Southampton
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Wolves
U21 Southampton
U21 Wolves
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Sunderland
U21 Southampton
U21 Sunderland
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Southampton
U21 Everton
U21 Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENL Cup
|
Maidenhead United
U21 Southampton
Maidenhead United
U21 Southampton
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Liverpool
U21 Southampton
U21 Liverpool
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21LC
|
Fleetwood Town U21
U21 Southampton
Fleetwood Town U21
U21 Southampton
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG U21LC
|
U21 Southampton
U21 Swansea City
U21 Southampton
U21 Swansea City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 22
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Truro City |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Truro City
York City
|
3 Ngày |
ENG Conf
|
Tamworth
Truro City
|
6 Ngày |
ENG Conf
|
Truro City
Southend United
|
10 Ngày |
U21 Southampton |
||
---|---|---|
ENG U21
|
U21 Newcastle
U21 Southampton
|
4 Ngày |
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Sunderland
|
9 Ngày |
ENG U21
|
U21 Ipswich
U21 Southampton
|
16 Ngày |