



2
1
Hết
2 - 1
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 4 | 8 | -6 | 28 | 14 | 40% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | 5 | 50% |
Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | -11 | 10 | 20 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | U21 West Bromwich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | U21 Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | U21 Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | U21 Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Wealdstone FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Truro City
Wealdstone FC
Truro City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Wealdstone FC
U21 Queens Park Rangers
Wealdstone FC
U21 Queens Park Rangers
|
21 | 62 | 21 | 62 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
St Albans City
Wealdstone FC
St Albans City
Wealdstone FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Charlton Athletic
Wealdstone FC
Charlton Athletic
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Milton Keynes Dons
Wealdstone FC
Milton Keynes Dons
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Northwood
Wealdstone FC
Northwood
Wealdstone FC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Halifax Town
Wealdstone FC
Halifax Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Southend United
Wealdstone FC
Southend United
Wealdstone FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Maidenhead United
Wealdstone FC
Maidenhead United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG Conf
|
Boston United
Wealdstone FC
Boston United
Wealdstone FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Wealdstone FC
Barnet
Wealdstone FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Forest Green Rovers
Wealdstone FC
Forest Green Rovers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Boston United
Wealdstone FC
Boston United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
York City
Wealdstone FC
York City
Wealdstone FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Aldershot Town
Wealdstone FC
Aldershot Town
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Woking
Wealdstone FC
Woking
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Eastleigh
Wealdstone FC
Eastleigh
|
03 | 33 | 03 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Rochdale
Wealdstone FC
Rochdale
Wealdstone FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
U21 Wolves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U21 West Bromwich
U21 Wolves
U21 West Bromwich
U21 Wolves
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
U21 Cardiff City
U21 Wolves
U21 Cardiff City
U21 Wolves
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Telford United
U21 Wolves
AFC Telford United
U21 Wolves
|
32 | 3 4 | 32 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Sevilla Atletico
U21 Wolves
Sevilla Atletico
U21 Wolves
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
U21 Wolves
U21 Bristol City
U21 Wolves
U21 Bristol City
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG U21
|
U21 Chelsea
U21 Wolves
U21 Chelsea
U21 Wolves
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Manchester United
U21 Wolves
U21 Manchester United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Stoke City
U21 Wolves
U21 Stoke City
U21 Wolves
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Reading
U21 Wolves
U21 Reading
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Wolves
U21 Southampton
U21 Wolves
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Wolves
U21 Tottenham Hotspur
U21 Wolves
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 West Bromwich
U21 Wolves
U21 West Bromwich
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Rochdale
U21 Wolves
Rochdale
U21 Wolves
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Sunderland
U21 Wolves
U21 Sunderland
U21 Wolves
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21LC
|
U21 Wolves
U21 Sunderland
U21 Wolves
U21 Sunderland
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
ENL Cup
|
Altrincham
U21 Wolves
Altrincham
U21 Wolves
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Manchester City
U21 Wolves
U21 Manchester City
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG U21
|
U21 Crystal Palace
U21 Wolves
U21 Crystal Palace
U21 Wolves
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21LC
|
U21 Wolves
U21 Sheffield Utd
U21 Wolves
U21 Sheffield Utd
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 11
-
2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 22
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.2
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Wealdstone FC |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Halifax Town
|
4 Ngày |
ENG Conf
|
Woking
Wealdstone FC
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Carlisle
|
11 Ngày |
U21 Wolves |
||
---|---|---|
ENG U21
|
Burnley U21
U21 Wolves
|
6 Ngày |
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Stoke City
|
10 Ngày |
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
|
17 Ngày |