Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Millwall
Newport County
Millwall
Newport County
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Newport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Crawley Town
Newport County
Crawley Town
Newport County
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Barnet
Newport County
Barnet
Newport County
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Bristol City
Newport County
Bristol City
Newport County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Torquay United
Newport County
Torquay United
Newport County
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Newport County
Weston Super Mare
Newport County
Weston Super Mare
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Worcester City
Newport County
Worcester City
Newport County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Pontypridd
Newport County
Pontypridd
Newport County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Tranmere Rovers
Newport County
Tranmere Rovers
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Newport County
Fleetwood Town
Newport County
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Walsall
Newport County
Walsall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Newport County
Milton Keynes Dons
Newport County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Colchester United
Newport County
Colchester United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Carlisle
Newport County
Carlisle
Newport County
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Newport County
Bromley
Newport County
Bromley
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Newport County
Grimsby Town
Newport County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Harrogate Town
Newport County
Harrogate Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Newport County
Accrington Stanley
Newport County
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Chesterfield
Newport County
Chesterfield
Newport County
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia
Millwall
GD Estoril-Praia
Millwall
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Sutton United
Millwall
Sutton United
Millwall
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bromley
Millwall
Bromley
Millwall
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Elche(N)
Millwall
Elche(N)
Millwall
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Millwall(N)
Northampton Town
Millwall(N)
Northampton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Millwall
Burnley
Millwall
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Swansea City
Millwall
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
Millwall
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Stoke City
Millwall
Stoke City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Millwall
Leeds United
Millwall
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Bristol City
Millwall
Bristol City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Scott Oldham |
Điều khiển Newport County | 3 T 1 H 4 B |
Điều khiển Millwall | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 22
-
1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Newport County |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Grimsby Town
Newport County
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Newport County
Salford City
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Newport County
Milton Keynes Dons
|
11 Ngày |
Millwall |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Sheffield United
Millwall
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Millwall
Wrexham
|
18 Ngày |