Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 4 | 2 | 44 | 49 | 1 | 71% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 25 | 1 | 80% |
Khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 24 | 1 | 64% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 3 | 6 | 31 | 54 | 2 | 65% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 5 | 45% |
Khách | 15 | 12 | 1 | 2 | 28 | 37 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Tainan City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T Cup
|
Tainan City
FuJen University FC
Tainan City
FuJen University FC
|
10 | 71 | 10 | 71 |
T
B
|
4.5
2
T
X
|
ACGL
|
Madura United
Tainan City
Madura United
Tainan City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ACGL
|
Tainan City
Madura United
Tainan City
Madura United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Vikings-Play One
Tainan City
Vikings-Play One
Tainan City
|
05 | 010 | 05 | 010 |
|
|
Chinese T L
|
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Ming Chuan University
Tainan City
Ming Chuan University
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
ACGL
|
Shan United
Tainan City
Shan United
Tainan City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ACGL
|
Tainan City(N)
Young Elephants FC
Tainan City(N)
Young Elephants FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Tainan City
Taiwan Power Company
Tainan City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
3.5
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Athletic Club Taipei
Tainan City
Athletic Club Taipei
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
|
31 | 73 | 31 | 73 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
Tainan City
Taiwan Shihu
Tainan City
|
00 | 05 | 00 | 05 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Athletic Club Taipei
Tainan City
Athletic Club Taipei
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan Power Company
Tainan City
Taiwan Power Company
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Tainan City
Athletic Club Taipei
Tainan City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taiwan Shihu
Tainan City
Taiwan Shihu
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Tainan City
Hang Yuen FC
Tainan City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chinese T L
|
Tainan City
Vikings-Play One
Tainan City
Vikings-Play One
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Tainan City
Ming Chuan University
Tainan City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Khangarid Klub
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGL PL
|
Selenge Press
Khangarid Klub
Selenge Press
Khangarid Klub
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
MGL PL
|
Deren FC
Khangarid Klub
Deren FC
Khangarid Klub
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
MGL PL
|
Khoromkhon Club
Khangarid Klub
Khoromkhon Club
Khangarid Klub
|
01 | 1 6 | 01 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Hunters FC
Khangarid Klub
Hunters FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
MGL PL
|
Tuv Buganuud
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
Khangarid Klub
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
FC Ulaanbaatar
Khangarid Klub
FC Ulaanbaatar
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khovd
Khangarid Klub
Khovd
Khangarid Klub
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Selenge Press
Khangarid Klub
Selenge Press
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Erchim
Khangarid Klub
Erchim
Khangarid Klub
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MGL Cup
|
Khovd
Khangarid Klub
Khovd
Khangarid Klub
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Deren FC
Khangarid Klub
Deren FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Khoromkhon Club
Khangarid Klub
Khoromkhon Club
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Hunters FC
Khangarid Klub
Hunters FC
Khangarid Klub
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
MGL PL
|
FC Ulaanbaatar
Khangarid Klub
FC Ulaanbaatar
Khangarid Klub
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Khovd
Khangarid Klub
Khovd
Khangarid Klub
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
MGL PL
|
Selenge Press
Khangarid Klub
Selenge Press
Khangarid Klub
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Erchim
Khangarid Klub
Erchim
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
33 Tổng số ghi bàn 32
-
3.3 Trung bình ghi bàn 3.2
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Tainan City |
||
---|---|---|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Tainan City
|
5 Ngày |
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
Tainan City
|
12 Ngày |
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Tainan City
|
33 Ngày |