



3
1
Hết
3 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 21 | 4 | 2 | 85 | 67 | 1 | 78% |
Chủ | 15 | 13 | 1 | 1 | 50 | 40 | 1 | 87% |
Khách | 12 | 8 | 3 | 1 | 35 | 27 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 34 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 4 | 4 | 22 | 43 | 2 | 62% |
Chủ | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 20 | 3 | 60% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Selenge Press
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGL PL
|
Selenge Press
Khangarid Klub
Selenge Press
Khangarid Klub
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
MGL PL
|
Selenge Press
Deren FC
Selenge Press
Deren FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khoromkhon Club
Selenge Press
Khoromkhon Club
Selenge Press
|
04 | 112 | 04 | 112 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
MGL PL
|
Selenge Press
Tuv Buganuud
Selenge Press
Tuv Buganuud
|
10 | 61 | 10 | 61 |
|
|
MGL PL
|
Khovd(N)
Selenge Press
Khovd(N)
Selenge Press
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
MGL PL
|
Selenge Press
Erchim
Selenge Press
Erchim
|
50 | 120 | 50 | 120 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MGL PL
|
Bayanzurkh Sporting Ilch
Selenge Press
Bayanzurkh Sporting Ilch
Selenge Press
|
12 | 25 | 12 | 25 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
MGL PL
|
Selenge Press
Hunters FC
Selenge Press
Hunters FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
MGL PL
|
FC Ulaanbaatar
Selenge Press
FC Ulaanbaatar
Selenge Press
|
12 | 34 | 12 | 34 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Selenge Press
Khangarid Klub
Selenge Press
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Deren FC
Selenge Press
Deren FC
Selenge Press
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Selenge Press(N)
Khoromkhon Club
Selenge Press(N)
Khoromkhon Club
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Tuv Buganuud
Selenge Press
Tuv Buganuud
Selenge Press
|
01 | 07 | 01 | 07 |
|
|
MGL PL
|
Selenge Press
Khovd
Selenge Press
Khovd
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
MGL PL
|
Erchim
Selenge Press
Erchim
Selenge Press
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Selenge Press(N)
Bayanzurkh Sporting Ilch
Selenge Press(N)
Bayanzurkh Sporting Ilch
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
4.5
2
X
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Selenge Press
Hunters FC
Selenge Press
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Selenge Press
FC Ulaanbaatar
Selenge Press
FC Ulaanbaatar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ACGL
|
Svay Rieng FC
Selenge Press
Svay Rieng FC
Selenge Press
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACGL
|
Selenge Press
Madura United
Selenge Press
Madura United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Taichung Futuro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T Cup
|
Tainan City Blue
Taichung Futuro
Tainan City Blue
Taichung Futuro
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chinese T Cup
|
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Chinese T Cup
|
Taichung Rock FC Reserves
Taichung Futuro
Taichung Rock FC Reserves
Taichung Futuro
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
0.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Ming Chuan University
Taichung Futuro
Ming Chuan University
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
3.5
X
|
Chinese T L
|
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
|
31 | 7 3 | 31 | 7 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Vikings-Play One
Taichung Futuro
Vikings-Play One
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Taichung Futuro
Ming Chuan University
Taichung Futuro
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Tainan City
Taichung Futuro
Tainan City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
Taichung Futuro
Taiwan Shihu
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chinese T L
|
Vikings-Play One
Taichung Futuro
Vikings-Play One
Taichung Futuro
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
Hang Yuen FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Vikings-Play One
Taichung Futuro
Vikings-Play One
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
Taiwan Power Company
Taichung Futuro
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
51 Tổng số ghi bàn 16
-
5.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
11 Tổng số mất bàn 17
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
90% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
0% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Taichung Futuro |
||
---|---|---|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
|
5 Ngày |
Chinese T L
|
Taichung Rock FC
Taichung Futuro
|
12 Ngày |
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Taichung Futuro
|
33 Ngày |