So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 53 | 62 | 1 | 91% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 24 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 29 | 31 | 1 | 91% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASEAN CC
|
Ezra FC
Shan United
Ezra FC
Shan United
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shan United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASEAN CC
|
Ezra FC
Shan United
Ezra FC
Shan United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Buriram United
Shan United
Buriram United
Shan United
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
MYA Cup
|
Yangon United
Shan United
Yangon United
Shan United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
MYA Cup
|
Ayeyawady United(N)
Shan United
Ayeyawady United(N)
Shan United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MYA Cup
|
Mawyawadi
Shan United
Mawyawadi
Shan United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
MYA Cup
|
Thitsar Arman FC
Shan United
Thitsar Arman FC
Shan United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MYA Cup
|
Dagon FC
Shan United
Dagon FC
Shan United
|
03 | 17 | 03 | 17 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ACGL
|
Shan United(N)
Svay Rieng FC
Shan United(N)
Svay Rieng FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ACGL
|
Svay Rieng FC
Shan United
Svay Rieng FC
Shan United
|
21 | 62 | 21 | 62 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MYA D1
|
Shan United
Hantharwady United
Shan United
Hantharwady United
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MYA D1
|
Shan United
Mahar United
Shan United
Mahar United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MYA D1
|
Shan United
Rakhine United
Shan United
Rakhine United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
MYA D1
|
Ispe FC(N)
Shan United
Ispe FC(N)
Shan United
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Svay Rieng FC
Shan United
Svay Rieng FC
Shan United
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MYA D1
|
Dagon FC
Shan United
Dagon FC
Shan United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MYA D1
|
Mawyawadi
Shan United
Mawyawadi
Shan United
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Shan United
Bangkok Glass
Shan United
Bangkok Glass
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MYA D1
|
Yangon United
Shan United
Yangon United
Shan United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MYA D1
|
Shan United
Thitsar Arman FC
Shan United
Thitsar Arman FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ASEAN CC
|
Shan United
Terengganu
Shan United
Terengganu
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Ezra FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACGL
|
Yangon United
Ezra FC
Yangon United
Ezra FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ASEAN CC
|
Ezra FC
Shan United
Ezra FC
Shan United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
LAO D1
|
Lao Police Club
Ezra FC
Lao Police Club
Ezra FC
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
|
2.5/3
T
|
LAO D1
|
Ezra FC
Young Elephants FC
Ezra FC
Young Elephants FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
LAO D1
|
Master 7 FC
Ezra FC
Master 7 FC
Ezra FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
LAO PL
|
Lao Toyota FC
Ezra FC
Lao Toyota FC
Ezra FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
LAO PL
|
Ezra FC
Viengchan FC
Ezra FC
Viengchan FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
LAO PL
|
Vientiane FT
Ezra FC
Vientiane FT
Ezra FC
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
LAO D1
|
Ezra FC
Lao Police Club
Ezra FC
Lao Police Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
LAO PL
|
Young Elephants FC
Ezra FC
Young Elephants FC
Ezra FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 15
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%