Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL CUP
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United(N)
TS Galaxy
Sekhukhune United(N)
TS Galaxy
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sekhukhune United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
Sekhukhune United
Orlando Pirates
Sekhukhune United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
Lamontville Golden Arrows
Sekhukhune United
Lamontville Golden Arrows
Sekhukhune United
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
Kaizer Chiefs
Sekhukhune United
Kaizer Chiefs
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Magesi
Sekhukhune United
Magesi
Sekhukhune United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
Sekhukhune United
Orlando Pirates
Sekhukhune United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
Polokwane City FC
Sekhukhune United
Polokwane City FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
Sekhukhune United
Cape Town City
Sekhukhune United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SALC
|
Mamelodi Sundowns
Sekhukhune United
Mamelodi Sundowns
Sekhukhune United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
Stellenbosch FC
Sekhukhune United
Stellenbosch FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Marumo Gallants
Sekhukhune United
Marumo Gallants
Sekhukhune United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Sekhukhune United
Richards Bay
Sekhukhune United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SALC
|
Milford
Sekhukhune United
Milford
Sekhukhune United
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
Mamelodi Sundowns
Sekhukhune United
Mamelodi Sundowns
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Sekhukhune United
Chippa United FC
Sekhukhune United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
AmaZulu
Sekhukhune United
AmaZulu
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
Supersport United
Sekhukhune United
Supersport United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
Orlando Pirates
Sekhukhune United
Orlando Pirates
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Sekhukhune United
Stellenbosch FC
Sekhukhune United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TS Galaxy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Maritzburg United
TS Galaxy
Maritzburg United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
TS Galaxy
Orlando Pirates
TS Galaxy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Magesi
TS Galaxy
Magesi
TS Galaxy
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs(N)
TS Galaxy
Kaizer Chiefs(N)
TS Galaxy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Marumo Gallants
TS Galaxy
Marumo Gallants
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Supersport United
TS Galaxy
Supersport United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
TS Galaxy
Cape Town City
TS Galaxy
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Lamontville Golden Arrows
TS Galaxy
Lamontville Golden Arrows
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Stellenbosch FC
TS Galaxy
Stellenbosch FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SALC
|
Maritzburg United
TS Galaxy
Maritzburg United
TS Galaxy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Polokwane City FC
TS Galaxy
Polokwane City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Cape Town City
TS Galaxy
Cape Town City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SALC
|
TS Galaxy
CR Vasco Da Gama(SA)
TS Galaxy
CR Vasco Da Gama(SA)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 15
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 2 | 4 | 11.4 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Sekhukhune United |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Orbit College
Sekhukhune United
|
6 Ngày |
SAPL D1
|
Sekhukhune United
AmaZulu
|
14 Ngày |
SAPL D1
|
Sekhukhune United
Maritzburg United
|
17 Ngày |
TS Galaxy |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Chippa United FC
TS Galaxy
|
6 Ngày |
SAPL D1
|
TS Galaxy
Siwelele
|
13 Ngày |
SAPL D1
|
Orbit College
TS Galaxy
|
17 Ngày |