Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Orbit College
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
AmaZulu
Orbit College
AmaZulu
Orbit College
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Orbit College
Cape Town City
Orbit College
Cape Town City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Casric Stars
Orbit College
Casric Stars
Orbit College
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Cape Town City
Orbit College
Cape Town City
Orbit College
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Orbit College
Casric Stars
Orbit College
Casric Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Orbit College
Leruma United
Orbit College
Leruma United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
JDR Stars
Orbit College
JDR Stars
Orbit College
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SAFL
|
Orbit College
Baroka FC
Orbit College
Baroka FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SAFL
|
Orbit College
Kruger United
Orbit College
Kruger United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Hungry Lions
Orbit College
Hungry Lions
Orbit College
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SAFL
|
Cape Town Spurs
Orbit College
Cape Town Spurs
Orbit College
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Orbit College
Pretoria Callies
Orbit College
Pretoria Callies
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SAFL
|
Orbit College
Highbury
Orbit College
Highbury
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Pretoria University
Orbit College
Pretoria University
Orbit College
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Maritzburg United
Orbit College
Maritzburg United
Orbit College
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Orbit College
Venda
Orbit College
Venda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Orbit College
Casric Stars
Orbit College
Casric Stars
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Milford
Orbit College
Milford
Orbit College
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Orbit College
Upington City
Orbit College
Upington City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Black Leopards
Orbit College
Black Leopards
Orbit College
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Siwelele
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Siwelele
Lamontville Golden Arrows
Siwelele
Lamontville Golden Arrows
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 3
-
1 Trung bình ghi bàn 3
-
2 Tổng số mất bàn 1
-
0.2 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 100%
-
30% TL hòa 0%
-
10% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 2 | 4 | 11.4 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Orbit College |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Orbit College
Sekhukhune United
|
7 Ngày |
SAPL D1
|
Orlando Pirates
Orbit College
|
14 Ngày |
SAPL D1
|
Orbit College
TS Galaxy
|
18 Ngày |
Siwelele |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Siwelele
Polokwane City FC
|
7 Ngày |
SAPL D1
|
TS Galaxy
Siwelele
|
14 Ngày |
SAPL D1
|
Siwelele
Richards Bay
|
17 Ngày |