Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 7 | 10 | -9 | 28 | 9 | 29% |
Chủ | 12 | 5 | 1 | 6 | -4 | 16 | 9 | 42% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -5 | 12 | 10 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | 1 | 58% |
Chủ | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | 1 | 62% |
Khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | 2 | 54% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
South Melbourne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FFV Cup
|
Heidelberg United(N)
South Melbourne
Heidelberg United(N)
South Melbourne
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Green Gully Cavaliers
South Melbourne
Green Gully Cavaliers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS VPL
|
Heidelberg United
South Melbourne
Heidelberg United
South Melbourne
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
South Hobart(N)
South Melbourne
South Hobart(N)
South Melbourne
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Altona Magic
South Melbourne
Altona Magic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FFV Cup
|
South Melbourne
Avondale FC
South Melbourne
Avondale FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
South Melbourne
Dandenong City SC
South Melbourne
|
13 | 33 | 13 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Hume City
South Melbourne
Hume City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Dandenong Thunder
South Melbourne
Dandenong Thunder
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Preston Lions
South Melbourne
Preston Lions
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Dandenong City SC
South Melbourne
Dandenong City SC
South Melbourne
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
St Albans Saints
South Melbourne
St Albans Saints
South Melbourne
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Melbourne Victory FC (Youth)
South Melbourne
Melbourne Victory FC (Youth)
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
South Melbourne
Pascoe Vale SC
South Melbourne
Pascoe Vale SC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS VPL
|
Melbourne Knights
South Melbourne
Melbourne Knights
South Melbourne
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Port Melbourne Sharks
South Melbourne
Port Melbourne Sharks
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Oakleigh Cannons
South Melbourne
Oakleigh Cannons
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Bentleigh Greens
South Melbourne
Bentleigh Greens
South Melbourne
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
South Melbourne
Avondale FC
South Melbourne
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
South Melbourne
Green Gully Cavaliers
South Melbourne
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Auckland FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Gold Coast Knights
Auckland FC
Gold Coast Knights
Auckland FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Perth Glory FC
Auckland FC
Perth Glory FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Auckland FC
Sydney FC
Auckland FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Auckland FC
Brisbane Roar FC
Auckland FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Central Coast Mariners FC
Auckland FC
Central Coast Mariners FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Auckland FC
Newcastle Jets FC
Auckland FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Adelaide United FC
Auckland FC
Adelaide United FC
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
FC Macarthur
Auckland FC
FC Macarthur
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Auckland FC
Adelaide United FC
Auckland FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne City
Auckland FC
Melbourne City
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Auckland FC
Perth Glory FC
Auckland FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 17
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
South Melbourne |
||
---|---|---|
AUS VPL
|
South Melbourne
Avondale FC
|
4 Ngày |
AUS VPL
|
Oakleigh Cannons
South Melbourne
|
10 Ngày |