Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
SK Vysoke Myto
Chrudim
SK Vysoke Myto
Chrudim
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1.5/2
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SK Vysoke Myto
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
FK Prepere
SK Vysoke Myto
FK Prepere
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
TJ Svitavy
SK Vysoke Myto
TJ Svitavy
SK Vysoke Myto
|
05 | 07 | 05 | 07 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SK Vysoke Myto
Vrchovina
SK Vysoke Myto
Vrchovina
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CZE DFL
|
FK Horni Redice
SK Vysoke Myto
FK Horni Redice
SK Vysoke Myto
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
Hradek nad Nisou
SK Vysoke Myto
Hradek nad Nisou
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
Dobrovice
SK Vysoke Myto
Dobrovice
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
Brandys Nad Labem
SK Vysoke Myto
Brandys Nad Labem
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
RMSK Cidlina
SK Vysoke Myto
RMSK Cidlina
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
CZE DFL
|
SK Kosmonosy
SK Vysoke Myto
SK Kosmonosy
SK Vysoke Myto
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3/3.5
T
|
CZEC
|
SK Vysoke Myto
Horovice
SK Vysoke Myto
Horovice
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
FK Horni Redice
SK Vysoke Myto
FK Horni Redice
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3/3.5
X
|
CZEC
|
SK Vysoke Myto
Chrudim
SK Vysoke Myto
Chrudim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Dobrovice
SK Vysoke Myto
Dobrovice
SK Vysoke Myto
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
SK Vysoke Myto
Hlinsko
SK Vysoke Myto
Hlinsko
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
SK Vysoke Myto
Sokol Zivanice
SK Vysoke Myto
Sokol Zivanice
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Chlumec nad Cidlinou
SK Vysoke Myto
Chlumec nad Cidlinou
SK Vysoke Myto
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
CZE DFL
|
FK OEZ Letohrad
SK Vysoke Myto
FK OEZ Letohrad
SK Vysoke Myto
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
3
X
|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
Dobrovice
SK Vysoke Myto
Dobrovice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3
X
|
CZE DFL
|
Benesov
SK Vysoke Myto
Benesov
SK Vysoke Myto
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
FK Pencin Turnov
SK Vysoke Myto
FK Pencin Turnov
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chrudim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Opava
Chrudim
Opava
Chrudim
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Viktoria Zizkov
Chrudim
Viktoria Zizkov
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Prostejov
Chrudim
Prostejov
Chrudim
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Chrudim
Unie Hlubina
Chrudim
Unie Hlubina
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Opava(N)
Chrudim
Opava(N)
Chrudim
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chrudim(N)
Slovan Liberec
Chrudim(N)
Slovan Liberec
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D1
|
Chrudim
Pardubice
Chrudim
Pardubice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Zlin
Chrudim
Zlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Prostejov
Chrudim
Prostejov
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Chrudim
Viktoria Zizkov
Chrudim
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Chrudim
FK MAS Taborsko
Chrudim
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Vyskov
Chrudim
Vyskov
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Opava
Chrudim
Opava
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 13
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 23
-
1 Trung bình mất bàn 2.3
-
70% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Chrudim |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Chrudim
|
4 Ngày |
CZE D2
|
Chrudim
Brno
|
10 Ngày |
CZE D2
|
Slavia Prague B
Chrudim
|
17 Ngày |