Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 8 | 15 | -17 | 29 | 14 | 23% |
Chủ | 15 | 4 | 4 | 7 | -8 | 16 | 13 | 27% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -9 | 13 | 15 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Psary
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Psary
Benesov
Psary
Benesov
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
CZE DFL 5
|
Psary
SK Rakovnik
Psary
SK Rakovnik
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CZE DFL 5
|
Doksy
Psary
Doksy
Psary
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CZEC
|
Psary
FK MAS Taborsko
Psary
FK MAS Taborsko
|
25 | 210 | 25 | 210 |
|
|
CZE DFL 5
|
SK Rakovnik
Psary
SK Rakovnik
Psary
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZEC
|
Psary
Brandys Nad Labem
Psary
Brandys Nad Labem
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SK Petrin Plzen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Plzen B
SK Petrin Plzen
Plzen B
|
30 | 3 4 | 30 | 3 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slovan Velvary
SK Petrin Plzen
Slovan Velvary
SK Petrin Plzen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Plzen B
SK Petrin Plzen
Plzen B
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CZE CFL
|
Sokol Hostoun
SK Petrin Plzen
Sokol Hostoun
SK Petrin Plzen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
FC Pisek
SK Petrin Plzen
FC Pisek
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Petrin Plzen
Taborsko B
SK Petrin Plzen
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Ceske Budejovice B
SK Petrin Plzen
Ceske Budejovice B
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Admira Praha
SK Petrin Plzen
Admira Praha
SK Petrin Plzen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Bohemians1905 B
SK Petrin Plzen
Bohemians1905 B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
SK Motorlet Praha
SK Petrin Plzen
SK Motorlet Praha
SK Petrin Plzen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Slovan Velvary
SK Petrin Plzen
Slovan Velvary
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Marila Pribram
SK Petrin Plzen
Marila Pribram
SK Petrin Plzen
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Dukla Praha B
SK Petrin Plzen
Dukla Praha B
SK Petrin Plzen
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FK Chomutov
SK Petrin Plzen
FK Chomutov
SK Petrin Plzen
|
23 | 3 5 | 23 | 3 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Povltava FA
SK Petrin Plzen
Povltava FA
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Domazlice
SK Petrin Plzen
Domazlice
SK Petrin Plzen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
FK Loko Vltavin
SK Petrin Plzen
FK Loko Vltavin
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FK Banik Sokolov
SK Petrin Plzen
FK Banik Sokolov
SK Petrin Plzen
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
|
|
INT CF
|
SK Petrin Plzen
SK Senci Doubravka
SK Petrin Plzen
SK Senci Doubravka
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
|
|
INT CF
|
Viktoria Plzen U19
SK Petrin Plzen
Viktoria Plzen U19
SK Petrin Plzen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
17 Tổng số mất bàn 20
-
2.8 Trung bình mất bàn 2
-
33% TL thắng 10%
-
33% TL hòa 20%
-
33% TL thua 70%
3 trận sắp tới
SK Petrin Plzen |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
SK Petrin Plzen
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
FK Kraluv Dvur
|
10 Ngày |
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Petrin Plzen
|
18 Ngày |