So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Pencin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
FC Pencin
Hradek nad Nisou
FC Pencin
Hradek nad Nisou
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
SK Skalice
FC Pencin
SK Skalice
FC Pencin
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZEC
|
FC Pencin
Velke Hamry
FC Pencin
Velke Hamry
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL 5
|
VTJ Rapid Liberec
FC Pencin
VTJ Rapid Liberec
FC Pencin
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
T
|
4.5
2
T
H
|
CZE DFL 5
|
SK Skalice
FC Pencin
SK Skalice
FC Pencin
|
22 | 25 | 22 | 25 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Brandys Nad Labem
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Brandys Nad Labem
Spolana Neratovice
Brandys Nad Labem
Spolana Neratovice
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slovan Velvary
Brandys Nad Labem
Slovan Velvary
Brandys Nad Labem
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Brandys Nad Labem
Aritma Praha
Brandys Nad Labem
Aritma Praha
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Benatky Nad Jizerou
Brandys Nad Labem
Benatky Nad Jizerou
Brandys Nad Labem
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
Hlinsko
Brandys Nad Labem
Hlinsko
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
3.5/4
X
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Brandys Nad Labem
MFK Chrudim B
Brandys Nad Labem
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
FC Slavia HK
Brandys Nad Labem
FC Slavia HK
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Brandys Nad Labem
Bohemians1905 B
Brandys Nad Labem
Bohemians1905 B
|
14 | 5 5 | 14 | 5 5 |
|
|
CZE DFL
|
SK Vysoke Myto
Brandys Nad Labem
SK Vysoke Myto
Brandys Nad Labem
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Prepere
Brandys Nad Labem
FK Prepere
Brandys Nad Labem
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Benesov
Brandys Nad Labem
Benesov
Brandys Nad Labem
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3
X
|
CZE DFL
|
RMSK Cidlina
Brandys Nad Labem
RMSK Cidlina
Brandys Nad Labem
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3/3.5
X
|
CZE DFL
|
Velke Hamry
Brandys Nad Labem
Velke Hamry
Brandys Nad Labem
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5/3
X
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
MFK Chrudim B
Brandys Nad Labem
MFK Chrudim B
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Brandys Nad Labem
FC Slavia HK
Brandys Nad Labem
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Psary
Brandys Nad Labem
Psary
Brandys Nad Labem
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
SK Cesky Brod
Brandys Nad Labem
SK Cesky Brod
Brandys Nad Labem
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Ujezd Praha 4
Brandys Nad Labem
SK Ujezd Praha 4
Brandys Nad Labem
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hvezda Cheb
Brandys Nad Labem
Hvezda Cheb
Brandys Nad Labem
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
|
3
X
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
FK Olympie Brezova
Brandys Nad Labem
FK Olympie Brezova
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 21
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
8 Tổng số mất bàn 26
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.6
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%