Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Vitkovice
FC Vratimov
Vitkovice
FC Vratimov
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Vratimov
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Vratimov
Valasske Mezirici
FC Vratimov
Valasske Mezirici
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
FC Vratimov
MFK Havirov
FC Vratimov
MFK Havirov
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Frydek-Mistek
FC Vratimov
Frydek-Mistek
FC Vratimov
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
CZE DFL
|
Opava II
FC Vratimov
Opava II
FC Vratimov
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
FK Krnov
FC Vratimov
FK Krnov
|
02 | 42 | 02 | 42 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
MFK Havirov
FC Vratimov
MFK Havirov
FC Vratimov
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
TJ Repiste
FC Vratimov
TJ Repiste
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Novy Jicin
FC Vratimov
Novy Jicin
FC Vratimov
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
Pusta Polom
FC Vratimov
Pusta Polom
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
Petrvald na Morave
FC Vratimov
Petrvald na Morave
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
Opava II
FC Vratimov
Opava II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
SSK Bilovec
FC Vratimov
SSK Bilovec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
3/3.5
X
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
Bridlicna
FC Vratimov
Bridlicna
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
|
3/3.5
T
|
CZEC
|
FC Vratimov
Opava
FC Vratimov
Opava
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
MFK Havirov
FC Vratimov
MFK Havirov
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
Novy Jicin
FC Vratimov
Novy Jicin
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZEC
|
Novy Jicin
FC Vratimov
Novy Jicin
FC Vratimov
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE DFL
|
Frenstat Pod Radhostem
FC Vratimov
Frenstat Pod Radhostem
FC Vratimov
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
Valasske Mezirici
FC Vratimov
Valasske Mezirici
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Vratimov
TJ Repiste
FC Vratimov
TJ Repiste
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
|
3/3.5
T
|
Vitkovice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Hlucin
Vitkovice
Hlucin
Vitkovice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Zlin B
Vitkovice
Zlin B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZEC
|
SK Stonava
Vitkovice
SK Stonava
Vitkovice
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
TJ Repiste
Vitkovice
TJ Repiste
Vitkovice
|
13 | 1 7 | 13 | 1 7 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE DFL
|
Vitkovice
Petrvald na Morave
Vitkovice
Petrvald na Morave
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE DFL
|
SSK Bilovec
Vitkovice
SSK Bilovec
Vitkovice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Vitkovice
Bridlicna
Vitkovice
Bridlicna
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Fotbal Trinec
Vitkovice
Fotbal Trinec
Vitkovice
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
CZE DFL
|
MFK Havirov
Vitkovice
MFK Havirov
Vitkovice
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Vitkovice
Hlucin
Vitkovice
Hlucin
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Vitkovice
FK Bohumin
Vitkovice
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Vitkovice
SSK Bilovec
Vitkovice
SSK Bilovec
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Polanka
Vitkovice
Polanka
Vitkovice
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Petrvald na Morave
Vitkovice
Petrvald na Morave
Vitkovice
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Frenstat Pod Radhostem
Vitkovice
Frenstat Pod Radhostem
Vitkovice
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Vitkovice
FK Bohumin
Vitkovice
FK Bohumin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
INT CF
|
Orlova
Vitkovice
Orlova
Vitkovice
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Vitkovice
Viktoria Otrokovice
Vitkovice
Viktoria Otrokovice
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Vitkovice
Fotbal Trinec
Vitkovice
Fotbal Trinec
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 25
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.5
-
14 Tổng số mất bàn 19
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Vitkovice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Vitkovice
MFK Karvina B
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vitkovice
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Vitkovice
Brno B
|
18 Ngày |