Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sokol Tasovice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
Sokol Tasovice
Velke Mezirici
Sokol Tasovice
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Havlickuv Brod
Sokol Tasovice
Havlickuv Brod
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZEC
|
Sokol Tasovice
Breclav
Sokol Tasovice
Breclav
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
TJ Dalnice Sperice
Sokol Tasovice
TJ Dalnice Sperice
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
SK Zdirec Nad Doubravou
Sokol Tasovice
SK Zdirec Nad Doubravou
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
Sokol Tasovice
Velke Mezirici
Sokol Tasovice
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Vrchovina
Sokol Tasovice
Vrchovina
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Velka Bites
Sokol Tasovice
Velka Bites
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Sokol Tasovice
FS Trebic
Sokol Tasovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
TJ Tatran Bohunice
Sokol Tasovice
TJ Tatran Bohunice
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Breclav
Sokol Tasovice
Breclav
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Velke Mezirici
Sokol Tasovice
Velke Mezirici
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Sokol Tasovice
Zlin
Sokol Tasovice
Zlin
|
10 | 15 | 10 | 15 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CZE DFL
|
SK Lisen B
Sokol Tasovice
SK Lisen B
Sokol Tasovice
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
AFC Humpolec
Sokol Tasovice
AFC Humpolec
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Sokol Tasovice
Slovan Rosice
Sokol Tasovice
Slovan Rosice
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Velka Bites
Sokol Tasovice
Velka Bites
Sokol Tasovice
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
FS Trebic
Sokol Tasovice
FS Trebic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Sokol Tasovice
TJ Tatran Bohunice
Sokol Tasovice
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Sokol Lanzho
Sokol Tasovice
Sokol Lanzho
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Hranice KUNZ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Unicov
Hranice KUNZ
Unicov
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Polanka
Hranice KUNZ
Polanka
Hranice KUNZ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Sternberk
Hranice KUNZ
Sternberk
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Slavicin
Hranice KUNZ
Slavicin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Bzenec
Hranice KUNZ
Bzenec
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Vsetin
Hranice KUNZ
FC Vsetin
Hranice KUNZ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
SFK Holesov
Hranice KUNZ
SFK Holesov
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Kozlovice
Hranice KUNZ
Kozlovice
Hranice KUNZ
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
SK Batov
Hranice KUNZ
SK Batov
Hranice KUNZ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zlin B
Hranice KUNZ
Zlin B
Hranice KUNZ
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
|
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FC Vsetin
Hranice KUNZ
FC Vsetin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Tatran Vsechovice
Hranice KUNZ
Tatran Vsechovice
Hranice KUNZ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
Hranice KUNZ
Slavicin
Hranice KUNZ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FC Kvasice
Hranice KUNZ
FC Kvasice
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
TJ Skastice
Hranice KUNZ
TJ Skastice
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZEC
|
Hranice KUNZ
Zlin
Hranice KUNZ
Zlin
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Kozlovice
Hranice KUNZ
Kozlovice
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Hranice KUNZ |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vitkovice
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Blansko
Hranice KUNZ
|
18 Ngày |