Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 10 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Sparta Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
FC Sparta Brno
Zdar nad Sazavou
FC Sparta Brno
Zdar nad Sazavou
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZEC
|
FC Sparta Brno
Bzenec
FC Sparta Brno
Bzenec
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
TJ Moravan Lednice
FC Sparta Brno
TJ Moravan Lednice
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
SK Krumvir
FC Sparta Brno
SK Krumvir
|
41 | 62 | 41 | 62 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
AFK Tisnov
FC Sparta Brno
AFK Tisnov
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
AFK Tisnov
FC Sparta Brno
AFK Tisnov
FC Sparta Brno
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
MS Brno
FC Sparta Brno
MS Brno
FC Sparta Brno
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
TJ Sokol Pohorelice
FC Sparta Brno
TJ Sokol Pohorelice
FC Sparta Brno
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
SK Krumvir
FC Sparta Brno
SK Krumvir
FC Sparta Brno
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
FK Banik Ratiskovice
FC Sparta Brno
FK Banik Ratiskovice
|
41 | 42 | 41 | 42 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Svratka Brno
FC Sparta Brno
FC Svratka Brno
FC Sparta Brno
|
04 | 34 | 04 | 34 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
MS Brno
FC Sparta Brno
MS Brno
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
Rousinov
FC Sparta Brno
Rousinov
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
3
H
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
FC Svratka Brno
FC Sparta Brno
FC Svratka Brno
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
Bystrc Kninicky
FC Sparta Brno
Bystrc Kninicky
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
TJ Sokol Pohorelice
FC Sparta Brno
TJ Sokol Pohorelice
FC Sparta Brno
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
Boskovice
FC Sparta Brno
Boskovice
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
SK Krumvir
FC Sparta Brno
SK Krumvir
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
FK Kunstat
FC Sparta Brno
FK Kunstat
|
41 | 61 | 41 | 61 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
Mutenice
FC Sparta Brno
Mutenice
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Sardice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Slovacko II
Sardice
Slovacko II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Holesov
Sardice
Holesov
Sardice
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Sardice
OFK Malzenice
Sardice
OFK Malzenice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Sardice
Povazska Bystrica
Sardice
Povazska Bystrica
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Slavia Kromeriz
Sardice
Slavia Kromeriz
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
|
|
CZE CFL
|
FC Strani
Sardice
FC Strani
Sardice
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Unicov
Sardice
Unicov
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Sardice
SC Znojmo
Sardice
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Sardice
Viktoria Otrokovice
Sardice
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Uhersky Brod
Sardice
Uhersky Brod
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Sardice
Blansko
Sardice
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Fotbal Trinec
Sardice
Fotbal Trinec
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Brno B
Sardice
Brno B
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Zlin B
Sardice
Zlin B
Sardice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
MFK Karvina B
Sardice
MFK Karvina B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Hlucin
Sardice
Hlucin
Sardice
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Frydek-Mistek
Sardice
Frydek-Mistek
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 18
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
70% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Sardice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Zlin B
Sardice
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Sardice
Hlucin
|
18 Ngày |