Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
|
10 | 10 | 21 | 21 |
2
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FS Trebic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Velka Bites
FS Trebic
Velka Bites
FS Trebic
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FS Trebic
SK Lisen B
FS Trebic
SK Lisen B
|
01 | 06 | 01 | 06 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
AFC Humpolec
FS Trebic
AFC Humpolec
FS Trebic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Velke Mezirici
FS Trebic
Velke Mezirici
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Velka Bites
FS Trebic
Velka Bites
FS Trebic
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Breclav
FS Trebic
Breclav
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Sokol Tasovice
FS Trebic
Sokol Tasovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Kurim
FS Trebic
FC Kurim
FS Trebic
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Velka Bites
FS Trebic
Velka Bites
|
04 | 27 | 04 | 27 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
FS Trebic
Havlickuv Brod
FS Trebic
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
FS Trebic
Velke Mezirici
FS Trebic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3.5
X
|
CZE DFL
|
Polna
FS Trebic
Polna
FS Trebic
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
FS Trebic
TJ Tatran Bohunice
FS Trebic
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FS Trebic
Sokol Lanzho
FS Trebic
Sokol Lanzho
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
FS Trebic
Sokol Tasovice
FS Trebic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
CZEC
|
FS Trebic
Velke Mezirici
FS Trebic
Velke Mezirici
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Vrchovina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Vrchovina
FC Vsetin
Vrchovina
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Brno B
Vrchovina
Brno B
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Dalnice Sperice
Vrchovina
TJ Dalnice Sperice
Vrchovina
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SK Vysoke Myto
Vrchovina
SK Vysoke Myto
Vrchovina
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Blansko
Vrchovina
Blansko
Vrchovina
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE DFL
|
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Vrchovina
Sokol Tasovice
Vrchovina
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
FC Kurim
Vrchovina
FC Kurim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE DFL
|
Breclav
Vrchovina
Breclav
Vrchovina
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
Vrchovina
Velke Mezirici
Vrchovina
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
SK Lisen B
Vrchovina
SK Lisen B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
AFC Humpolec
Vrchovina
AFC Humpolec
Vrchovina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Kurim
Vrchovina
FC Kurim
Vrchovina
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3/3.5
X
|
CZE DFL
|
Vrchovina
TJ Tatran Bohunice
Vrchovina
TJ Tatran Bohunice
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Sokol Lanzho
Vrchovina
Sokol Lanzho
Vrchovina
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
TJ Dalnice Sperice
Vrchovina
TJ Dalnice Sperice
Vrchovina
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Vrchovina
Havlickuv Brod
Vrchovina
Havlickuv Brod
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Zdirec Nad Doubravou
Vrchovina
SK Zdirec Nad Doubravou
Vrchovina
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Vrchovina
Velke Mezirici
Vrchovina
Velke Mezirici
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
Polna
Vrchovina
Polna
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 18
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
21 Tổng số mất bàn 12
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Vrchovina |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Vrchovina
Sigma Olomouc B
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Vrchovina
Polanka
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Unicov
Vrchovina
|
18 Ngày |