Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chotebor
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Zdar nad Sazavou
Chotebor
Zdar nad Sazavou
Chotebor
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZEC
|
Chotebor
SK Zdirec Nad Doubravou
Chotebor
SK Zdirec Nad Doubravou
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
SK Okrisky
Chotebor
SK Okrisky
Chotebor
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL 5
|
Sapeli Polna
Chotebor
Sapeli Polna
Chotebor
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Sapeli Polna
Chotebor
Sapeli Polna
Chotebor
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL 5
|
Chotebor
Sapeli Polna
Chotebor
Sapeli Polna
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Chotebor
Slovan Kamenice nad Lipou
Chotebor
Slovan Kamenice nad Lipou
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE DFL 5
|
Polna
Chotebor
Polna
Chotebor
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Chotebor
Zirovnice
Chotebor
Zirovnice
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
TJ Sokol Bedrichov
Chotebor
TJ Sokol Bedrichov
Chotebor
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Velke Mezirici B
Chotebor
FC Velke Mezirici B
Chotebor
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL 5
|
FC Velke Mezirici B
Chotebor
FC Velke Mezirici B
Chotebor
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Chotebor
SK Pribyslav
Chotebor
SK Pribyslav
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Chotebor
Slavia Praha
Chotebor
Slavia Praha
|
03 | 19 | 03 | 19 |
|
|
CZE DFL
|
Jaromerice Nad Rokytnou
Chotebor
Jaromerice Nad Rokytnou
Chotebor
|
11 | 25 | 11 | 25 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZEC
|
Chotebor
Polna
Chotebor
Polna
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
CZEC
|
Chotebor
FK Pelhrimov
Chotebor
FK Pelhrimov
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Vysocina Jihlava
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Marila Pribram
Vysocina Jihlava
Marila Pribram
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
Vysocina Jihlava
Lisen
Vysocina Jihlava
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Usti nad Labem
Vysocina Jihlava
Usti nad Labem
Vysocina Jihlava
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
SV Stripfing Weiden
Vysocina Jihlava
SV Stripfing Weiden
Vysocina Jihlava
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vysocina Jihlava(N)
Sparta Pra-ha B
Vysocina Jihlava(N)
Sparta Pra-ha B
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Dukla Praha
Vysocina Jihlava
Dukla Praha
Vysocina Jihlava
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Pardubice(N)
Vysocina Jihlava
Pardubice(N)
Vysocina Jihlava
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Vysocina Jihlava
Brno
Vysocina Jihlava
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Opava
Vysocina Jihlava
Opava
Vysocina Jihlava
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
SK Slovan Varnsdorf
Vysocina Jihlava
SK Slovan Varnsdorf
Vysocina Jihlava
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Banik Ostrava B
Vysocina Jihlava
Banik Ostrava B
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Slavia Prague B
Vysocina Jihlava
Slavia Prague B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Vysocina Jihlava
FK Graffin Vlasim
Vysocina Jihlava
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Zlin
Vysocina Jihlava
Zlin
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Vysocina Jihlava
Viktoria Zizkov
Vysocina Jihlava
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Prostejov
Vysocina Jihlava
Prostejov
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
Vysocina Jihlava
Lisen
Vysocina Jihlava
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 17
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Vysocina Jihlava |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Opava
|
3 Ngày |
CZE D2
|
Prostejov
Vysocina Jihlava
|
10 Ngày |
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Viktoria Zizkov
|
17 Ngày |