Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0.5
T
|
3
H
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TJ Tatran Bohunice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Velka Bites
TJ Tatran Bohunice
Velka Bites
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
TJ Tatran Bohunice
Velke Mezirici
TJ Tatran Bohunice
Velke Mezirici
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
TJ Tatran Bohunice
Velke Mezirici
TJ Tatran Bohunice
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Zdar nad Sazavou
TJ Tatran Bohunice
Zdar nad Sazavou
TJ Tatran Bohunice
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
SK Lisen B
TJ Tatran Bohunice
SK Lisen B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Velka Bites
TJ Tatran Bohunice
Velka Bites
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Sokol Lanzho
TJ Tatran Bohunice
Sokol Lanzho
|
10 | 15 | 10 | 15 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
TJ Tatran Bohunice
Sokol Tasovice
TJ Tatran Bohunice
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
AFC Humpolec
TJ Tatran Bohunice
AFC Humpolec
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Breclav
TJ Tatran Bohunice
Breclav
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Havlickuv Brod
TJ Tatran Bohunice
Havlickuv Brod
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Velke Mezirici
TJ Tatran Bohunice
Velke Mezirici
|
21 | 62 | 21 | 62 |
T
|
3
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
TJ Tatran Bohunice
Vrchovina
TJ Tatran Bohunice
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Zdar nad Sazavou
TJ Tatran Bohunice
Zdar nad Sazavou
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
SK Lisen B
TJ Tatran Bohunice
SK Lisen B
TJ Tatran Bohunice
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Velka Bites
TJ Tatran Bohunice
Velka Bites
TJ Tatran Bohunice
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
|
1.5
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
FS Trebic
TJ Tatran Bohunice
FS Trebic
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZEC
|
TJ Tatran Bohunice
Brno
TJ Tatran Bohunice
Brno
|
04 | 26 | 04 | 26 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Polna
TJ Tatran Bohunice
Polna
TJ Tatran Bohunice
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Sokol Lanzho
TJ Tatran Bohunice
Sokol Lanzho
TJ Tatran Bohunice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TJ Start Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Skastice
TJ Start Brno
TJ Skastice
TJ Start Brno
|
06 | 0 8 | 06 | 0 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
TJ Start Brno
Pardubice B
TJ Start Brno
Pardubice B
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Uhersky Brod
TJ Start Brno
Uhersky Brod
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
TJ Start Brno
FC Strani
TJ Start Brno
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
Hlucin
TJ Start Brno
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Unicov
TJ Start Brno
Unicov
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
SC Znojmo
TJ Start Brno
SC Znojmo
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovan Rosice
TJ Start Brno
Slovan Rosice
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 22
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.2
-
21 Tổng số mất bàn 14
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
TJ Start Brno |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
18 Ngày |