Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 | 1 | 80% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 | 80% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Havlickuv Brod
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Havlickuv Brod
Sokol Tasovice
Havlickuv Brod
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZEC
|
Havlickuv Brod
Zdar nad Sazavou
Havlickuv Brod
Zdar nad Sazavou
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Kurim
Havlickuv Brod
FC Kurim
Havlickuv Brod
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
Breclav
Havlickuv Brod
Breclav
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
SK Zdirec Nad Doubravou
Havlickuv Brod
SK Zdirec Nad Doubravou
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
Havlickuv Brod
Velke Mezirici
Havlickuv Brod
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
SK Lisen B
Havlickuv Brod
SK Lisen B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
AFC Humpolec
Havlickuv Brod
AFC Humpolec
Havlickuv Brod
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
Polna
Havlickuv Brod
Polna
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE DFL
|
Velka Bites
Havlickuv Brod
Velka Bites
Havlickuv Brod
|
12 | 26 | 12 | 26 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
FS Trebic
Havlickuv Brod
FS Trebic
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
TJ Tatran Bohunice
Havlickuv Brod
TJ Tatran Bohunice
Havlickuv Brod
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
Sokol Lanzho
Havlickuv Brod
Sokol Lanzho
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
X
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
FC Kurim
Havlickuv Brod
FC Kurim
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
TJ Dalnice Sperice
Havlickuv Brod
TJ Dalnice Sperice
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
3/3.5
X
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
Velke Mezirici
Havlickuv Brod
Velke Mezirici
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Vrchovina
Havlickuv Brod
Vrchovina
Havlickuv Brod
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
Zdar nad Sazavou
Havlickuv Brod
Zdar nad Sazavou
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Havlickuv Brod
Slovan Rosice
Havlickuv Brod
Slovan Rosice
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Havlickuv Brod
SK Zdirec Nad Doubravou
Havlickuv Brod
SK Zdirec Nad Doubravou
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Lisen
Brno
Lisen
Brno
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Marila Pribram
Brno
Marila Pribram
Brno
|
02 | 2 7 | 02 | 2 7 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
LASK (Trẻ)
Brno
LASK (Trẻ)
Brno
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Sparta Pra-ha B
Brno
Sparta Pra-ha B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Ceske Budejovice
Brno
Ceske Budejovice
Brno
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
SV Horn
Brno
SV Horn
Brno
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Brno(N)
Polonia Bytom
Brno(N)
Polonia Bytom
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
GKS Tychy
Brno
GKS Tychy
Brno
|
04 | 2 8 | 04 | 2 8 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zemplin Michalovce(N)
Brno
Zemplin Michalovce(N)
Brno
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
KS Wieczysta Krakow
Brno
KS Wieczysta Krakow
Brno
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Zlin(N)
Brno
Zlin(N)
Brno
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Vysocina Jihlava
Brno
Vysocina Jihlava
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Brno
Banik Ostrava B
Brno
Banik Ostrava B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Brno
Slavia Prague B
Brno
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Brno
Viktoria Zizkov
Brno
Viktoria Zizkov
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Brno
FK Graffin Vlasim
Brno
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Sigma Olomouc B
Brno
Sigma Olomouc B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Brno
Lisen
Brno
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Prostejov
Brno
Prostejov
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 32
-
2.7 Trung bình ghi bàn 3.2
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Brno |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Brno
Prostejov
|
4 Ngày |
CZE D2
|
Chrudim
Brno
|
11 Ngày |
CZE D2
|
Brno
Opava
|
18 Ngày |