



1
2
Hết
1 - 2
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Beijing U16 W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL W U16
|
Beijing U16 W
Licheng Tangye Middle School U16 W
Beijing U16 W
Licheng Tangye Middle School U16 W
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Yancheng U16 W
Beijing U16 W
Yancheng U16 W
Beijing U16 W
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Beijing U16 W
Qingdao U16 W
Beijing U16 W
Qingdao U16 W
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Wuhan U16 W
Beijing U16 W
Wuhan U16 W
Beijing U16 W
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
Zizhong Sports School U16 W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL W U16
|
Qingdao U16 W
Zizhong Sports School U16 W
Qingdao U16 W
Zizhong Sports School U16 W
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Zizhong Sports School U16 W
Licheng Tangye Middle School U16 W
Zizhong Sports School U16 W
Licheng Tangye Middle School U16 W
|
00 | 11 1 | 00 | 11 1 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Wuhan U16 W
Zizhong Sports School U16 W
Wuhan U16 W
Zizhong Sports School U16 W
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Zizhong Sports School U16 W
Yancheng U16 W
Zizhong Sports School U16 W
Yancheng U16 W
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 18
-
2 Trung bình ghi bàn 4.5
-
6 Tổng số mất bàn 2
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.5
-
50% TL thắng 100%
-
25% TL hòa 0%
-
25% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |