



1
1
Hết
1 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSGWU16
|
Guangdong (W) U16
Shanghai (W) U16
Guangdong (W) U16
Shanghai (W) U16
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai (W) U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL W U16
|
Jiangsu U16 W
Shanghai (W) U16
Jiangsu U16 W
Shanghai (W) U16
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Shanghai (W) U16
Shenzhen 2028 U16 W
Shanghai (W) U16
Shenzhen 2028 U16 W
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Shanghai (W) U16
Shaanxi (W) U16
Shanghai (W) U16
Shaanxi (W) U16
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHN YFL W U16
|
ShanDong Jsff U16 W
Shanghai (W) U16
ShanDong Jsff U16 W
Shanghai (W) U16
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CSGWU16
|
Guangdong (W) U16
Shanghai (W) U16
Guangdong (W) U16
Shanghai (W) U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CSGWU16
|
Shandong (W) U16
Shanghai (W) U16
Shandong (W) U16
Shanghai (W) U16
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
CSGWU16
|
zhejiang (W) U16
Shanghai (W) U16
zhejiang (W) U16
Shanghai (W) U16
|
00 | 08 | 00 | 08 |
|
|
CSGWU16
|
Sichuan (W) U16
Shanghai (W) U16
Sichuan (W) U16
Shanghai (W) U16
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CSGWU16
|
Hubei (W) U16
Shanghai (W) U16
Hubei (W) U16
Shanghai (W) U16
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CSGWU16
|
Shanghai (W) U16
YunNan (W) U16
Shanghai (W) U16
YunNan (W) U16
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
Guangdong (W) U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL W U16
|
Guangdong (W) U16
ShanDong Jsff U16 W
Guangdong (W) U16
ShanDong Jsff U16 W
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Guangdong (W) U16
Shaanxi (W) U16
Guangdong (W) U16
Shaanxi (W) U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Jiangsu U16 W
Guangdong (W) U16
Jiangsu U16 W
Guangdong (W) U16
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Shenzhen 2028 U16 W
Guangdong (W) U16
Shenzhen 2028 U16 W
Guangdong (W) U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CSGWU16
|
Guangdong (W) U16
Shanghai (W) U16
Guangdong (W) U16
Shanghai (W) U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CSGWU16
|
Guangdong (W) U16
Jiangsu (W) U16
Guangdong (W) U16
Jiangsu (W) U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CSGWU16
|
Guangdong (W) U16
Sichuan (W) U16
Guangdong (W) U16
Sichuan (W) U16
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CSGWU16
|
Guangdong (W) U16
Shaanxi (W) U16
Guangdong (W) U16
Shaanxi (W) U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CSGWU16
|
jiangxi (W) U16
Guangdong (W) U16
jiangxi (W) U16
Guangdong (W) U16
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CSGWU16
|
Guangdong (W) U16
Ningxia (W) U16
Guangdong (W) U16
Ningxia (W) U16
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
33 Tổng số ghi bàn 14
-
3.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
5 Tổng số mất bàn 5
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.5
-
80% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |