



2
1
Hết
2 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 6 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
ShanDong Jsff U16 W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL W U16
|
Guangdong (W) U16
ShanDong Jsff U16 W
Guangdong (W) U16
ShanDong Jsff U16 W
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Shenzhen 2028 U16 W
ShanDong Jsff U16 W
Shenzhen 2028 U16 W
ShanDong Jsff U16 W
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN YFL W U16
|
ShanDong Jsff U16 W
Shanghai (W) U16
ShanDong Jsff U16 W
Shanghai (W) U16
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Shaanxi (W) U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL W U16
|
Shaanxi (W) U16
Shenzhen 2028 U16 W
Shaanxi (W) U16
Shenzhen 2028 U16 W
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Guangdong (W) U16
Shaanxi (W) U16
Guangdong (W) U16
Shaanxi (W) U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Shanghai (W) U16
Shaanxi (W) U16
Shanghai (W) U16
Shaanxi (W) U16
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHN YFL W U16
|
Shaanxi (W) U16
Jiangsu U16 W
Shaanxi (W) U16
Jiangsu U16 W
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
CSGWU16
|
Sichuan (W) U16
Shaanxi (W) U16
Sichuan (W) U16
Shaanxi (W) U16
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CSGWU16
|
Shaanxi (W) U16
zhejiang (W) U16
Shaanxi (W) U16
zhejiang (W) U16
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
CSGWU16
|
Shaanxi (W) U16
Shandong (W) U16
Shaanxi (W) U16
Shandong (W) U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CSGWU16
|
Guangdong (W) U16
Shaanxi (W) U16
Guangdong (W) U16
Shaanxi (W) U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CSGWU16
|
Ningxia (W) U16
Shaanxi (W) U16
Ningxia (W) U16
Shaanxi (W) U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CSGWU16
|
Shaanxi (W) U16
jiangxi (W) U16
Shaanxi (W) U16
jiangxi (W) U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 3
-
0.3 Trung bình ghi bàn 0.3
-
7 Tổng số mất bàn 19
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
0% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 30%
-
100% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |