



1
1
Hết
1 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Quorn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Worcester City
Quorn
Worcester City
Quorn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Shepshed Dynamo
Quorn
Shepshed Dynamo
Quorn
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Quorn
Corby Town
Quorn
Corby Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Quorn
Anstey Nomads
Quorn
Anstey Nomads
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Quorn
Leicester Road
Quorn
Leicester Road
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
Quorn
Tamworth
Quorn
Tamworth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Lye Town
Quorn
Lye Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Racing Club Warwick
Quorn
Racing Club Warwick
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Wellingborough Town
Quorn
Wellingborough Town
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Leicester Road
Quorn
Leicester Road
Quorn
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Rushden Diamonds
Quorn
Rushden Diamonds
Quorn
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Coleshill Town
Quorn
Coleshill Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Corby Town
Quorn
Corby Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Quorn
Boldmere St Michaels
Quorn
Boldmere St Michaels
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Quorn
Long Eaton Utd
Quorn
Long Eaton Utd
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Quorn
Anstey Nomads
Quorn
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Shepshed Dynamo
Quorn
Shepshed Dynamo
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Quorn
Worcester City
Quorn
Worcester City
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Quorn
Darlaston Town
Quorn
Darlaston Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Sporting Khalsa
Quorn
Sporting Khalsa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Stourbridge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bury Town
Stourbridge
Bury Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stourbridge
Brackley Town
Stourbridge
Brackley Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Stourbridge
Bedford Town
Stourbridge
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bromsgrove Sporting FC
Stourbridge
Bromsgrove Sporting FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
Stourbridge
Barwell
Stourbridge
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
Stourbridge
Leiston FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Stourbridge
AFC Sudbury
Stourbridge
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Alvechurch
Stourbridge
Alvechurch
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Stourbridge
Royston Town
Stourbridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bishop's Stortford
Stourbridge
Bishop's Stortford
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Stourbridge
Stratford Town
Stourbridge
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Spalding United
Stourbridge
Spalding United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Stourbridge
Halesowen Town
Stourbridge
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Kettering Town
Stourbridge
Kettering Town
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Stourbridge
Biggleswade Town
Stourbridge
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Hitchin Town
Stourbridge
Hitchin Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Stourbridge
Harborough Town
Stourbridge
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bedford Town
Stourbridge
Bedford Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Lowestoft Town
Stourbridge
Lowestoft Town
Stourbridge
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 10
-
0.7 Trung bình mất bàn 1
-
70% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
0% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Quorn |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Quorn
Stratford Town
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Quorn
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Quorn
Barwell
|
13 Ngày |
Stourbridge |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stourbridge
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Stourbridge
Spalding United
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
|
13 Ngày |