



1
0
Hết
1 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bury Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bury Town
Stourbridge
Bury Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bury Town
U21 Ipswich
Bury Town
U21 Ipswich
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Walsham Le Willows
Bury Town
Walsham Le Willows
Bury Town
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
ENG RL1
|
Bury Town
Brightlingsea Regent
Bury Town
Brightlingsea Regent
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Waltham Abbey
Bury Town
Waltham Abbey
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Grays Athletic
Bury Town
Grays Athletic
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Maldon Tiptree
Bury Town
Maldon Tiptree
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Bury Town
Brentwood Town
Bury Town
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Newmarket Town
Bury Town
Newmarket Town
Bury Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Leverstock Green
Bury Town
Leverstock Green
Bury Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bury Town
Leiston FC
Bury Town
Leiston FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bury Town
U21 Ipswich
Bury Town
U21 Ipswich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Bury Town
Kings Lynn
Bury Town
Kings Lynn
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
ENG RL1
|
Bury Town
Brentwood Town
Bury Town
Brentwood Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RL1
|
Maldon Tiptree
Bury Town
Maldon Tiptree
Bury Town
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
New Salamis
Bury Town
New Salamis
Bury Town
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Bury Town
Grays Athletic
Bury Town
Grays Athletic
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Billericay Town
Bury Town
Billericay Town
Bury Town
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Bury Town
Gorleston
Bury Town
Gorleston
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Royston Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Royston Town
Kettering Town
Royston Town
Kettering Town
|
33 | 3 4 | 33 | 3 4 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Royston Town
Hemel Hempstead Town
Royston Town
Hemel Hempstead Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Royston Town
Chesham United
Royston Town
Chesham United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Cambridge City
Royston Town
Cambridge City
Royston Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Ware
Royston Town
Ware
Royston Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Royston Town
Wingate & Finchley
Royston Town
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG-S CE
|
AFC Telford United
Royston Town
AFC Telford United
Royston Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
St Ives Town
Royston Town
St Ives Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Royston Town
Kettering Town
Royston Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Bromsgrove Sporting FC
Royston Town
Bromsgrove Sporting FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Royston Town
Alvechurch
Royston Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
Royston Town
Hitchin Town
Royston Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Stourbridge
Royston Town
Stourbridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Royston Town
Banbury United
Royston Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Lowestoft Town
Royston Town
Lowestoft Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Royston Town
Redditch United
Royston Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Stamford AFC
Royston Town
Stamford AFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Bishop's Stortford
Royston Town
Bishop's Stortford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Royston Town
Stratford Town
Royston Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Bedford Town
Royston Town
Bedford Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Bury Town |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Bury Town
Harborough Town
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Worcester City
Bury Town
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Bury Town
AFC Sudbury
|
13 Ngày |
Royston Town |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Redditch United
Royston Town
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Royston Town
Banbury United
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Royston Town
|
13 Ngày |