



1
1
Hết
1 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Banbury United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Banbury United
Stratford Town
Banbury United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Solihull Moors
Banbury United
Solihull Moors
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Banbury United
Bishop's Cleeve
Banbury United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Tamworth
Banbury United
Tamworth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Banbury United
Oxford City
Banbury United
Oxford City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Banbury United
Kettering Town
Banbury United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Redditch United
Banbury United
Redditch United
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Banbury United
Stamford AFC
Banbury United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
AFC Telford United
Banbury United
AFC Telford United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Lowestoft Town
Banbury United
Lowestoft Town
Banbury United
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stratford Town
Banbury United
Stratford Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Royston Town
Banbury United
Royston Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Banbury United
Halesowen Town
Banbury United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Harborough Town
Banbury United
Harborough Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Alvechurch
Banbury United
Alvechurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
0.5/1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Biggleswade Town
Banbury United
Biggleswade Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Worcester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Worcester City
Quorn
Worcester City
Quorn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Worcester City
Gloucester City
Worcester City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Worcester City
Kidderminster
Worcester City
Kidderminster
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Worcester City
Newport County
Worcester City
Newport County
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Worcester City
Cheltenham Town
Worcester City
Cheltenham Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG UD1
|
Corby Town
Worcester City
Corby Town
Worcester City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Worcester City
Anstey Nomads
Worcester City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Worcester City
Darlaston Town
Worcester City
Darlaston Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Lye Town
Worcester City
Lye Town
Worcester City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Shepshed Dynamo
Worcester City
Shepshed Dynamo
Worcester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Worcester City
Quorn
Worcester City
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Darlaston Town
Worcester City
Darlaston Town
Worcester City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Worcester City
Leicester Road
Worcester City
Leicester Road
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Worcester City
Briton Ferry Athletic
Worcester City
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Worcester City
Leek Town
Worcester City
Leek Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Sherwood Colliery
Worcester City
Sherwood Colliery
Worcester City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Evesham United
Worcester City
Evesham United
Worcester City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Redditch United
Worcester City
Redditch United
Worcester City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Coventry United
Worcester City
Coventry United
Worcester City
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Worcester City
Stafford Rangers
Worcester City
Stafford Rangers
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
14 Tổng số mất bàn 10
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Banbury United |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Royston Town
Banbury United
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
|
13 Ngày |
Worcester City |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Needham Market
Worcester City
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Worcester City
Bury Town
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Worcester City
|
13 Ngày |