



1
2
Hết
1 - 2
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
|
00 | 00 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Alvechurch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Alvechurch
Stamford AFC
Alvechurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Alvechurch
Hereford
Alvechurch
Hereford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Rugby Town
Alvechurch
Rugby Town
Alvechurch
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Lowestoft Town
Alvechurch
Lowestoft Town
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Alvechurch
Stratford Town
Alvechurch
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Hitchin Town
Alvechurch
Hitchin Town
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Alvechurch
Spalding United
Alvechurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Royston Town
Alvechurch
Royston Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Alvechurch
Stourbridge
Alvechurch
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
AFC Sudbury
Alvechurch
AFC Sudbury
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Leiston FC
Alvechurch
Leiston FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Kettering Town
Alvechurch
Kettering Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Alvechurch
Stamford AFC
Alvechurch
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Redditch United
Alvechurch
Redditch United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Alvechurch
Kettering Town
Alvechurch
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Alvechurch
Bedford Town
Alvechurch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Alvechurch
Banbury United
Alvechurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
0.5/1
X
X
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Alvechurch
Halesowen Town
Alvechurch
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Bishop's Stortford
Alvechurch
Bishop's Stortford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Bromsgrove Sporting FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bromsgrove Sporting FC
Solihull Moors
Bromsgrove Sporting FC
Solihull Moors
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bromsgrove Sporting FC
Stourbridge
Bromsgrove Sporting FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Biggleswade Town
Bromsgrove Sporting FC
Biggleswade Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Bromsgrove Sporting FC
Royston Town
Bromsgrove Sporting FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Lowestoft Town
Bromsgrove Sporting FC
Lowestoft Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Harborough Town
Bromsgrove Sporting FC
Harborough Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Bromsgrove Sporting FC
St Ives Town
Bromsgrove Sporting FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
AFC Telford United
Bromsgrove Sporting FC
AFC Telford United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
AFC Sudbury
Bromsgrove Sporting FC
AFC Sudbury
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
Bromsgrove Sporting FC
Barwell
Bromsgrove Sporting FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Bromsgrove Sporting FC
Bedford Town
Bromsgrove Sporting FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Stamford AFC
Bromsgrove Sporting FC
Stamford AFC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Bromsgrove Sporting FC
Kettering Town
Bromsgrove Sporting FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Leiston FC
Bromsgrove Sporting FC
Leiston FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
Bromsgrove Sporting FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 17
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 17
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Alvechurch |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Alvechurch
AFC Sudbury
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Barwell
Alvechurch
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Alvechurch
Stratford Town
|
13 Ngày |
Bromsgrove Sporting FC |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Spalding United
Bromsgrove Sporting FC
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Needham Market
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
|
13 Ngày |