



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stamford AFC
St Ives Town
Stamford AFC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
St Ives Town
Stamford AFC
St Ives Town
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
3
H
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stamford AFC
St Ives Town
Stamford AFC
|
12 | 12 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
St Ives Town
Stamford AFC
St Ives Town
|
12 | 12 | 42 | 42 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St Ives Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Barwell
St Ives Town
Barwell
St Ives Town
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
St Ives Town
Peterborough Sports
St Ives Town
Peterborough Sports
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
INT CF
|
St Ives Town
Corby Town
St Ives Town
Corby Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hemel Hempstead Town
St Ives Town
Hemel Hempstead Town
St Ives Town
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stratford Town
St Ives Town
Stratford Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Royston Town
St Ives Town
Royston Town
St Ives Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Bishop's Stortford
St Ives Town
Bishop's Stortford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
St Ives Town
Harborough Town
St Ives Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Halesowen Town
St Ives Town
Halesowen Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
AFC Sudbury
St Ives Town
AFC Sudbury
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
St Ives Town
Barwell
St Ives Town
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Bromsgrove Sporting FC
St Ives Town
Bromsgrove Sporting FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
St Ives Town
Kettering Town
St Ives Town
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
AFC Telford United
St Ives Town
AFC Telford United
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
St Ives Town
Hitchin Town
St Ives Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stamford AFC
St Ives Town
Stamford AFC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
St Ives Town
Leiston FC
St Ives Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Redditch United
St Ives Town
Redditch United
St Ives Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Alvechurch
St Ives Town
Alvechurch
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
St Ives Town
Biggleswade Town
St Ives Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Stamford AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Alvechurch
Stamford AFC
Alvechurch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Belper Town
Stamford AFC
Belper Town
Stamford AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Stamford AFC
Kings Lynn
Stamford AFC
Kings Lynn
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Lincoln United
Stamford AFC
Lincoln United
Stamford AFC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
St Neots Town
Stamford AFC
St Neots Town
Stamford AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Stamford AFC
Doncaster Rovers
Stamford AFC
Doncaster Rovers
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Stamford AFC
Peterborough United
Stamford AFC
Peterborough United
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Halesowen Town
Stamford AFC
Halesowen Town
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Stamford AFC
Spalding United
Stamford AFC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Banbury United
Stamford AFC
Banbury United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Stamford AFC
Stratford Town
Stamford AFC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Bishop's Stortford
Stamford AFC
Bishop's Stortford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Stamford AFC
Bedford Town
Stamford AFC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Alvechurch
Stamford AFC
Alvechurch
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Barwell
Stamford AFC
Barwell
Stamford AFC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Redditch United
Stamford AFC
Redditch United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Lowestoft Town
Stamford AFC
Lowestoft Town
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Stamford AFC
Biggleswade Town
Stamford AFC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Stamford AFC
Royston Town
Stamford AFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 7
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.7
-
23 Tổng số mất bàn 26
-
2.3 Trung bình mất bàn 2.6
-
10% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
St Ives Town |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stourbridge
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Harborough Town
St Ives Town
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
St Ives Town
Real Bedford
|
14 Ngày |
Stamford AFC |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stamford AFC
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Halesowen Town
|
12 Ngày |
ENG-S CE
|
Spalding United
Stamford AFC
|
14 Ngày |